Điểm tin giao dịch 30.10.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
925,47 |
6,39 |
0,70 |
6.557,65 |
|
|
|
VN30 |
892,55 |
5,87 |
0,66 |
4.305,95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
971,39 |
3,22 |
0,33 |
1.273,44 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
813,96 |
1,93 |
0,24 |
585,51 |
|
|
|
VN100 |
856,49 |
6,63 |
0,78 |
5.579,39 |
|
|
|
VNALLSHARE |
855,69 |
6,56 |
0,77 |
6.164,90 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.364,54 |
11,51 |
0,85 |
6.554,94 |
|
|
|
VNCOND |
1.057,98 |
24,00 |
2,32 |
357,25 |
|
|
|
VNCONS |
831,72 |
5,49 |
0,66 |
784,04 |
|
|
|
VNENE |
435,69 |
4,72 |
1,10 |
71,83 |
|
|
|
VNFIN |
744,07 |
-1,66 |
-0,22 |
1.764,34 |
|
|
|
VNHEAL |
1.216,02 |
-1,02 |
-0,08 |
11,82 |
|
|
|
VNIND |
515,42 |
-0,38 |
-0,07 |
687,25 |
|
|
|
VNIT |
1.165,16 |
12,08 |
1,05 |
88,79 |
|
|
|
VNMAT |
1.271,89 |
1,83 |
0,14 |
1.076,97 |
|
|
|
VNREAL |
1.229,54 |
28,99 |
2,41 |
1.157,65 |
|
|
|
VNUTI |
638,93 |
-3,26 |
-0,51 |
148,28 |
|
|
|
VNDIAMOND |
959,79 |
12,14 |
1,28 |
1.749,78 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.023,39 |
-3,06 |
-0,30 |
1.684,73 |
|
|
|
VNFINSELECT |
997,92 |
-1,62 |
-0,16 |
1.751,05 |
|
|
|
VNSI |
1.229,95 |
15,74 |
1,30 |
1.602,14 |
|
|
|
VNX50 |
1.482,41 |
11,82 |
0,80 |
5.145,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
297.619.160 |
6.099 |
|
|
Thỏa thuận |
15.134.079 |
458 |
|
|
Tổng |
312.753.239 |
6.558 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
29.109.760 |
HRC |
6,90% |
CMV |
-6,98% |
|
|
2 |
HPG |
19.462.020 |
CVT |
6,89% |
HTL |
-6,93% |
|
|
3 |
FLC |
14.029.300 |
TCR |
6,77% |
PNC |
-6,91% |
|
|
4 |
CTG |
9.399.270 |
VMD |
6,70% |
TN1 |
-6,90% |
|
|
5 |
HSG |
8.952.690 |
VDS |
6,67% |
DAH |
-6,80% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
18.772.550 |
6,00% |
34.671.480 |
11,09% |
-15.898.930 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
608 |
9,27% |
1.181 |
18,01% |
-573 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
5.712.150 |
VIC |
261.959.533 |
VHM |
233.991.215 |
|
2 |
MSN |
2.922.550 |
MSN |
240.188.923 |
PLX |
33.229.090 |
|
3 |
VRE |
2.912.670 |
VNM |
221.182.915 |
PGD |
18.628.986 |
|
4 |
POW |
2.716.840 |
HPG |
173.163.711 |
KDC |
9.456.056 |
|
5 |
VIC |
2.514.930 |
VHM |
87.877.925 |
PHR |
8.532.540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT2006 |
CFPT2006 (FPT-HSC-MET03) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
2 |
CHPG2009 |
CHPG2009 (HPG-HSC-MET02) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
3 |
CMBB2006 |
CMBB2006 (MBB-HSC-MET04) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
4 |
CMSN2005 |
CMSN2005 (MSN-HSC-MET04) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
5 |
CMWG2008 |
CMWG2008 (MWG-HSC-MET04) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
6 |
CPNJ2005 |
CPNJ2005 (PNJ-HSC-MET01) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
7 |
CREE2003 |
CREE2003 (REE-HSC-MET02) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
8 |
CTCB2006 |
CTCB2006 (TCB-HSC-MET02) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
9 |
CVHM2003 |
CVHM2003 (VHM-HSC-MET01) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
10 |
CVJC2002 |
CVJC2002 (VJC-HSC-MET01) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
11 |
CVNM2005 |
CVNM2005 (VNM-HSC-MET03) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
12 |
CVPB2007 |
CVPB2007 (VPB-HSC-MET02) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
13 |
CVRE2006 |
CVRE2006 (VRE-HSC-MET03) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 30/10/2020, ngày GD cuối cùng: 27/10/2020. |
14 |
HT1 |
HT1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 20/11/2020. |
15 |
PXT |
PXT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/11/2020 tại trụ sở công ty. |
16 |
ITC |
ITC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 7.207.844 cp). |
17 |
NVL |
NVL nhận quyết định niêm yết bổ sung 14.543.110 cp (ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2020. |
18 |
NLG |
NLG nhận quyết định niêm yết bổ sung 25.568.085 cp (trả cổ tức + ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2020. |
19 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2020. |
20 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/10/2020. |
HOSE
|