Điểm tin giao dịch 14.10.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
940,18 |
10,32 |
1,11 |
14.399,10 |
|
|
|
VN30 |
892,15 |
13,80 |
1,57 |
10.695,65 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.009,40 |
1,19 |
0,12 |
1.794,46 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
844,82 |
-2,00 |
-0,24 |
749,68 |
|
|
|
VN100 |
859,11 |
10,33 |
1,22 |
12.490,11 |
|
|
|
VNALLSHARE |
859,46 |
9,57 |
1,13 |
13.239,79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.369,86 |
15,12 |
1,12 |
13.910,64 |
|
|
|
VNCOND |
1.061,93 |
16,90 |
1,62 |
343,76 |
|
|
|
VNCONS |
829,29 |
13,39 |
1,64 |
5.780,04 |
|
|
|
VNENE |
447,08 |
0,56 |
0,13 |
148,08 |
|
|
|
VNFIN |
771,74 |
16,59 |
2,20 |
3.423,10 |
|
|
|
VNHEAL |
1.247,89 |
-2,61 |
-0,21 |
10,37 |
|
|
|
VNIND |
540,33 |
-3,40 |
-0,63 |
1.230,67 |
|
|
|
VNIT |
1.155,24 |
5,35 |
0,47 |
143,35 |
|
|
|
VNMAT |
1.215,67 |
8,14 |
0,67 |
1.015,40 |
|
|
|
VNREAL |
1.188,35 |
7,32 |
0,62 |
927,71 |
|
|
|
VNUTI |
680,45 |
-0,76 |
-0,11 |
206,84 |
|
|
|
VNDIAMOND |
967,50 |
13,97 |
1,47 |
2.889,53 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.055,56 |
17,41 |
1,68 |
3.241,45 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.033,43 |
20,25 |
2,00 |
3.402,61 |
|
|
|
VNSI |
1.221,53 |
9,27 |
0,76 |
1.905,38 |
|
|
|
VNX50 |
1.483,78 |
19,78 |
1,35 |
11.995,34 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
386.750.560 |
7.602 |
|
|
Thỏa thuận |
88.170.271 |
6.797 |
|
|
Tổng |
474.920.831 |
14.399 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
74.982.921 |
TDP |
7,00% |
SGR |
-31,93% |
|
|
2 |
SAB |
26.737.170 |
PGI |
6,99% |
HII |
-8,88% |
|
|
3 |
TCH |
22.840.530 |
MSN |
6,95% |
CCL |
-8,84% |
|
|
4 |
HPG |
16.541.110 |
HUB |
6,95% |
PTL |
-6,99% |
|
|
5 |
FLC |
12.872.280 |
HTL |
6,94% |
VAF |
-6,99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
70.009.611 |
14,74% |
91.201.181 |
19,20% |
-21.191.570 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
5.989 |
41,59% |
6.602 |
45,85% |
-613 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
TCB |
58.575.362 |
SAB |
9.804.627.408 |
VHM |
237.409.525 |
|
2 |
SAB |
53.284.360 |
TCB |
1.338.443.647 |
PLX |
33.921.890 |
|
3 |
HPG |
4.195.240 |
MSN |
206.103.463 |
PGD |
18.628.236 |
|
4 |
CTG |
3.099.920 |
VNM |
199.854.678 |
KDC |
9.750.966 |
|
5 |
MSN |
2.713.630 |
VHM |
127.956.882 |
PHR |
8.835.710 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HAS |
HAS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 10 năm 2020 tại Hội trường lớn Bưu điện Hà Nội, 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
2 |
CCL |
CCL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 08%, ngày thanh toán: 25/12/2020. |
3 |
NVL |
NVL niêm yết và giao dịch bổ sung 189.775 cp (phát hành cổ phiếu để chuyển đổi) tại HOSE ngày 14/10/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/10/2020. |
4 |
ATG |
ATG bị đưa vào diện tạm ngừng giao dịch kể từ ngày 14/10/2020 do tiếp tục vi phạm công bố thông tin. |
5 |
HII |
HII giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:15 (số lượng dự kiến: 4.177.500 cp). |
6 |
SGR |
SGR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 10,24745%, ngày chi trả: 30/11/2020; và trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 1:0,3175255 (số lượng dự kiến: 14.460.082 cp). |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2020. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2020. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/10/2020. |
HOSE
|