Điểm tin giao dịch 24.09.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
24/09/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
908,58 |
-3,92 |
-0,43 |
6.408,17 |
|
|
|
VN30 |
853,21 |
-5,09 |
-0,59 |
2.880,27 |
|
|
|
VNMIDCAP |
990,22 |
0,04 |
0,00 |
2.059,10 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
827,97 |
-1,23 |
-0,15 |
754,30 |
|
|
|
VN100 |
828,45 |
-4,79 |
-0,57 |
4.939,37 |
|
|
|
VNALLSHARE |
829,74 |
-4,68 |
-0,56 |
5.693,67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.320,99 |
-7,79 |
-0,59 |
6.355,14 |
|
|
|
VNCOND |
1.009,63 |
-8,76 |
-0,86 |
281,78 |
|
|
|
VNCONS |
773,77 |
-9,32 |
-1,19 |
658,59 |
|
|
|
VNENE |
454,51 |
1,60 |
0,35 |
140,30 |
|
|
|
VNFIN |
738,87 |
-0,03 |
0,00 |
1.459,63 |
|
|
|
VNHEAL |
1.284,63 |
24,43 |
1,94 |
126,46 |
|
|
|
VNIND |
541,41 |
-1,87 |
-0,34 |
904,56 |
|
|
|
VNIT |
1.149,03 |
-13,09 |
-1,13 |
112,80 |
|
|
|
VNMAT |
1.128,63 |
-0,58 |
-0,05 |
954,46 |
|
|
|
VNREAL |
1.173,81 |
-11,97 |
-1,01 |
887,29 |
|
|
|
VNUTI |
677,07 |
-1,18 |
-0,17 |
147,50 |
|
|
|
VNDIAMOND |
936,52 |
-3,28 |
-0,35 |
1.193,17 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.002,99 |
-0,30 |
-0,03 |
1.310,99 |
|
|
|
VNFINSELECT |
987,61 |
-0,13 |
-0,01 |
1.437,90 |
|
|
|
VNSI |
1.202,37 |
-5,55 |
-0,46 |
1.758,98 |
|
|
|
VNX50 |
1.425,96 |
-9,33 |
-0,65 |
4.265,33 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
357.987.680 |
5.617 |
|
|
Thỏa thuận |
40.476.731 |
792 |
|
|
Tổng |
398.464.411 |
6.408 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
OGC |
40.415.190 |
BHN |
6,98% |
HPX |
-12,66% |
|
|
2 |
HSG |
22.459.970 |
PTL |
6,97% |
NLG |
-9,25% |
|
|
3 |
ITA |
19.516.400 |
TNC |
6,94% |
SVT |
-6,94% |
|
|
4 |
STB |
18.198.750 |
DBD |
6,92% |
CCI |
-6,90% |
|
|
5 |
MBB |
14.909.780 |
TCR |
6,91% |
EMC |
-6,84% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
22.454.500 |
5,64% |
27.358.940 |
6,87% |
-4.904.440 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
495 |
7,73% |
617 |
9,63% |
-122 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
7.697.970 |
MBB |
149.354.586 |
VHM |
239.939.144 |
|
2 |
HPG |
4.455.830 |
VNM |
145.137.059 |
PLX |
34.594.410 |
|
3 |
VND |
2.761.400 |
HPG |
114.497.151 |
CTG |
19.311.610 |
|
4 |
TCB |
2.387.820 |
VCB |
73.814.427 |
PGD |
18.625.106 |
|
5 |
DXG |
1.342.220 |
TCB |
56.949.507 |
PHR |
9.305.960 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCMA0805 |
HCMA0805 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 24/09/2019. |
2 |
HPX |
HPX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/10/2020 tại Tầng 2, tòa CT3, The Pride, khu ĐTM An Hưng, La Khê, Hà Đông, Hà Nội. |
3 |
ASG |
ASG (CTCP tập đoàn ASG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/09/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 63.044.964 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 30.000 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/07/2020. |
4 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 9,57% (số lượng dự kiến: 23.896.536 cp). |
5 |
HPX |
HPX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 15% (số lượng dự kiến: 34.499.325 cp). |
6 |
CMWG2012 |
CMWG2012 (chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-07 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/09/2020 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 80.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. |
7 |
CVHM2007 |
CVHM2007 (chứng quyền VHM/5M/SSI/C/EU/Cash-07 - Mã chứng khoán cơ sở: VHM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/09/2020 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 75.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. |
8 |
CVNM2010 |
CVNM2010 (chứng quyền VNM/5M/SSI/C/EU/Cash-07 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/09/2020 với số lượng 13.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 110.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. |
9 |
CPNJ2008 |
CPNJ2008 (chứng quyền PNJ/5M/SSI/C/EU/Cash-07 - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/09/2020 với số lượng 10.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 50.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. |
10 |
CVJC2005 |
CVJC2005 (chứng quyền VJC/5M/SSI/C/EU/Cash-07 - Mã chứng khoán cơ sở: VJC) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 24/09/2020 với số lượng 15.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 100.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/09/2020. |
11 |
KHP |
KHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 16.019.720 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
12 |
TDH |
TDH nhận quyết định niêm yết bổ sung 18.774.383 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
13 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.700.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
14 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
15 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
16 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
17 |
CHP |
CHP nhận quyết định niêm yết bổ sung 8.314.163 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
HOSE
|