Điểm tin giao dịch 15.09.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
15/09/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
896,26 |
1,69 |
0,19% |
6.725,95 |
|
|
|
VN30 |
|
833,33 |
1,09 |
0,13% |
3.127,64 |
|
|
|
VNMIDCAP |
968,91 |
1,61 |
0,17% |
2.018,26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
827,90 |
1,24 |
0,15% |
1.023,78 |
|
|
|
VN100 |
|
811,97 |
1,63 |
0,20% |
5.145,90 |
|
|
|
VNALLSHARE |
814,32 |
1,69 |
0,21% |
6.169,68 |
|
|
|
VNCOND |
955,58 |
0,73 |
0,08% |
255,23 |
|
|
|
VNCONS |
764,38 |
1,10 |
0,14% |
609,81 |
|
|
|
VNENE |
|
435,14 |
1,17 |
0,27% |
181,73 |
|
|
|
VNFIN |
|
709,52 |
-2,37 |
-0,33% |
1.472,68 |
|
|
|
VNHEAL |
1.267,22 |
18,34 |
1,47% |
42,92 |
|
|
|
VNIND |
|
538,95 |
-0,63 |
-0,12% |
959,70 |
|
|
|
VNIT |
|
1.139,74 |
15,28 |
1,36% |
136,45 |
|
|
|
VNMAT |
1.091,35 |
3,68 |
0,34% |
851,21 |
|
|
|
VNREAL |
1.179,02 |
9,40 |
0,80% |
1.481,47 |
|
|
|
VNUTI |
|
676,12 |
3,69 |
0,55% |
151,05 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.295,08 |
3,04 |
0,24% |
6.843,87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
343.362.100 |
5.535 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
38.436.701 |
1.191 |
|
|
|
Tổng Total |
381.798.801 |
6.726 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
17.816.450 |
VAF |
7,00% |
HOT |
-6,93% |
|
|
2 |
HSG |
16.710.520 |
SFG |
6,99% |
L10 |
-6,89% |
|
|
3 |
HPG |
9.059.250 |
TCT |
6,98% |
VPH |
-6,00% |
|
|
4 |
ITA |
8.804.790 |
TDW |
6,98% |
DTT |
-5,96% |
|
|
5 |
HAG |
8.610.810 |
TNC |
6,96% |
FTM |
-5,77% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.520.657 |
5,11% |
26.430.775 |
6,92% |
-6.910.118 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
468 |
6,96% |
828 |
12,31% |
-360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
MBB |
3.510.000 |
MBB |
65 |
NLG |
621.690 |
|
|
2 |
STB |
2.095.230 |
HPG |
46 |
DPM |
392.580 |
|
|
3 |
HPG |
1.862.680 |
GAS |
42 |
HSG |
319.260 |
|
|
4 |
HSG |
1.775.360 |
BMP |
40 |
ROS |
289.400 |
|
|
5 |
GVR |
1.579.650 |
HDB |
33 |
HPG |
265.600 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCM_0807 |
HCM_0807 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 21/09/2020. |
2 |
HCMA0505 |
HCMA0505 hủy niêm yết trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 15/09/2019. |
3 |
LSS |
LSS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
4 |
SVT |
SVT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 1.052.693 cp). |
5 |
FUCTVGF2 |
FUCTVGF2 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 01/10/2020 tại trụ sở công ty. |
6 |
KDH |
KDH niêm yết và giao dịch bổ sung 26.228.110 cp (trả cổ tức + ESOP) tại HOSE ngày 15/09/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/09/2020. |
7 |
NTL |
NTL nhận quyết định niêm yết bổ sung 2.610.050 cp (giảm khối lượng niêm yết do giảm vốn điều lệ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2020. |
8 |
PMG |
PMG nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.212.184 cp (trả cổ tức năm 2020) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2020. |
9 |
CHDB2005 |
CHDB2005 (chứng quyền HDB.KIS.M.CA.T.03) niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 900.000 cq. |
10 |
CSTB2005 |
CSTB2005 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.05) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq. |
11 |
CSTB2006 |
CSTB2006 (chứng quyền STB.KIS.M.CA.T.06) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq. |
12 |
CVHM2004 |
CVHM2004 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.03) niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 900.000 cq. |
13 |
CVJC2003 |
CVJC2003 (chứng quyền VJC.KIS.M.CA.T.03) niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 15/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 900.000 cq. |
14 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2020. |
15 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2020. |
16 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/09/2020. |
HOSE
|