Điểm tin giao dịch 14.09.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
14/09/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
894,57 |
5,60 |
0,63% |
6.380,38 |
|
|
|
VN30 |
|
832,24 |
6,68 |
0,81% |
2.196,92 |
|
|
|
VNMIDCAP |
967,30 |
8,37 |
0,87% |
2.555,49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
826,66 |
5,51 |
0,67% |
983,49 |
|
|
|
VN100 |
|
810,34 |
6,59 |
0,82% |
4.752,40 |
|
|
|
VNALLSHARE |
812,63 |
6,56 |
0,81% |
5.735,89 |
|
|
|
VNCOND |
954,85 |
0,29 |
0,03% |
235,13 |
|
|
|
VNCONS |
763,28 |
3,22 |
0,42% |
612,86 |
|
|
|
VNENE |
|
433,97 |
3,48 |
0,81% |
147,70 |
|
|
|
VNFIN |
|
711,89 |
6,52 |
0,92% |
912,60 |
|
|
|
VNHEAL |
1.248,88 |
-8,06 |
-0,64% |
30,71 |
|
|
|
VNIND |
|
539,58 |
5,16 |
0,97% |
1.235,81 |
|
|
|
VNIT |
|
1.124,46 |
3,79 |
0,34% |
88,82 |
|
|
|
VNMAT |
1.087,67 |
12,00 |
1,12% |
1.140,04 |
|
|
|
VNREAL |
1.169,62 |
13,08 |
1,13% |
1.142,18 |
|
|
|
VNUTI |
|
672,43 |
2,24 |
0,33% |
170,21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.292,04 |
10,90 |
0,85% |
6.364,16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
318.768.720 |
5.238 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
45.662.821 |
1.142 |
|
|
|
Tổng Total |
364.431.541 |
6.380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HSG |
25.808.340 |
SBV |
7,00% |
VID |
-14,29% |
|
|
2 |
HPG |
12.723.310 |
APC |
7,00% |
HTV |
-11,66% |
|
|
3 |
FLC |
10.686.120 |
VSH |
6,98% |
TAC |
-11,58% |
|
|
4 |
GEX |
10.316.520 |
HAP |
6,95% |
BTP |
-7,40% |
|
|
5 |
HQC |
8.436.870 |
PXI |
6,95% |
DTL |
-6,96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
16.520.420 |
4,53% |
30.456.756 |
8,36% |
-13.936.336 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
413 |
6,47% |
840 |
13,17% |
-427 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
7.413.270 |
HPG |
182 |
DPM |
1.512.310 |
|
|
2 |
GEX |
3.050.060 |
GEX |
78 |
HSG |
1.383.750 |
|
|
3 |
HSG |
2.435.690 |
PNJ |
57 |
FLC |
448.600 |
|
|
4 |
KBC |
2.330.780 |
PLX |
44 |
NKG |
246.570 |
|
|
5 |
POW |
2.080.740 |
PC1 |
33 |
PLX |
182.310 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HTV |
HTV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 30/09/2020. |
2 |
TAC |
TAC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đặc biệt năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 75%, ngày thanh toán: 30/09/2020. |
3 |
MSN11906 |
MSN11906 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 28/09/2020. |
4 |
SGN |
SGN giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 29/09/2020. |
5 |
APH |
APH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 10/2020 tại trụ sở công ty. |
6 |
SSC |
SSC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 07/10/2020. |
7 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 11%, ngày thanh toán: 15/10/2020. |
8 |
VID |
VID giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 2.807.393 cp). |
9 |
AAA |
AAA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 24/09/2020. |
10 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 30/09/2020. |
11 |
CHPG2008 |
CHPG2008 (chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-05) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 14/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
12 |
CMWG2007 |
CMWG2007 (chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-05) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 14/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq. |
13 |
CTCB2005 |
CTCB2005 (chứng quyền TCB/6M/SSI/C/EU/Cash-05) niêm yết và giao dịch bổ sung 1.200.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 14/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.800.000 cq. |
14 |
CVHM2002 |
CVHM2002 (chứng quyền VHM/6M/SSI/C/EU/Cash-05) niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 14/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 900.000 cq. |
15 |
CVNM2004 |
CVNM2004 (chứng quyền VNM/6M/SSI/C/EU/Cash-05) niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 14/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 1.200.000 cq. |
16 |
CVPB2006 |
CVPB2006 (chứng quyền VPB/6M/SSI/C/EU/Cash-05) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 14/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
17 |
CVRE2005 |
CVRE2005 (chứng quyền VRE/6M/SSI/C/EU/Cash-05) niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 14/09/2020, khối lượng sau thay đổi: 900.000 cq. |
18 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2020. |
19 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2020. |
20 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 14/09/2020. |
HOSE
|