Điểm tin giao dịch 09.07.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
09/07/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
876,46 |
11,96 |
1,38% |
5.240,50 |
|
|
|
VN30 |
|
817,08 |
12,02 |
1,49% |
2.922,32 |
|
|
|
VNMIDCAP |
900,90 |
14,20 |
1,60% |
1.424,02 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
771,05 |
11,33 |
1,49% |
490,85 |
|
|
|
VN100 |
|
789,35 |
10,70 |
1,37% |
4.346,34 |
|
|
|
VNALLSHARE |
788,95 |
10,58 |
1,36% |
4.837,20 |
|
|
|
VNCOND |
904,93 |
7,02 |
0,78% |
421,31 |
|
|
|
VNCONS |
734,35 |
8,56 |
1,18% |
535,64 |
|
|
|
VNENE |
|
403,16 |
3,27 |
0,82% |
98,03 |
|
|
|
VNFIN |
|
698,54 |
17,61 |
2,59% |
1.475,40 |
|
|
|
VNHEAL |
1.196,31 |
15,54 |
1,32% |
5,91 |
|
|
|
VNIND |
|
506,76 |
6,94 |
1,39% |
762,32 |
|
|
|
VNIT |
|
1.087,35 |
16,15 |
1,51% |
183,80 |
|
|
|
VNMAT |
1.026,64 |
6,80 |
0,67% |
553,32 |
|
|
|
VNREAL |
1.156,07 |
5,37 |
0,47% |
664,02 |
|
|
|
VNUTI |
|
672,00 |
9,69 |
1,46% |
131,15 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.244,71 |
16,59 |
1,35% |
5.390,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
259.149.310 |
4.141 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
46.926.428 |
1.099 |
|
|
|
Tổng Total |
306.075.738 |
5.241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
29.496.529 |
VID |
7,00% |
VAF |
-7,00% |
|
|
2 |
STB |
14.045.940 |
HVX |
7,00% |
DTL |
-6,93% |
|
|
3 |
HQC |
11.867.650 |
GEX |
6,98% |
SMA |
-6,84% |
|
|
4 |
ROS |
11.581.740 |
DHC |
6,98% |
DTT |
-6,75% |
|
|
5 |
ITA |
10.995.780 |
DAT |
6,94% |
DAH |
-6,72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.638.148 |
6,42% |
23.933.928 |
7,82% |
-4.295.780 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
738 |
14,08% |
900 |
17,17% |
-162 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
4.907.270 |
MWG |
362 |
CTG |
1.412.700 |
|
|
2 |
MWG |
4.294.156 |
HPG |
138 |
MBB |
467.790 |
|
|
3 |
POW |
2.192.240 |
VCB |
94 |
ITA |
440.950 |
|
|
4 |
VCI |
1.959.430 |
FPT |
80 |
BID |
403.210 |
|
|
5 |
HDG |
1.953.430 |
SAB |
56 |
ROS |
358.530 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCH |
TCH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 5,5%, ngày thanh toán: 10/08/2020. |
2 |
HCM |
HCM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 31/07/2020. |
3 |
HMC |
HMC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 20/07/2020. |
4 |
SVI |
SVI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 24/07/2020. |
5 |
HDC |
HDC niêm yết và giao dịch bổ sung 8.591.397 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 09/07/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/07/2020. |
6 |
NCT |
NCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 45%, ngày thanh toán: 07/08/2020. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2020. |
HOSE
|