Điểm tin giao dịch 06.07.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06/07/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
861,16 |
13,55 |
1,60% |
4.185,21 |
|
|
|
VN30 |
|
803,46 |
13,59 |
1,72% |
2.288,94 |
|
|
|
VNMIDCAP |
885,65 |
5,83 |
0,66% |
918,01 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
758,45 |
4,03 |
0,53% |
341,31 |
|
|
|
VN100 |
|
777,79 |
12,46 |
1,63% |
3.206,95 |
|
|
|
VNALLSHARE |
777,59 |
12,07 |
1,58% |
3.548,26 |
|
|
|
VNCOND |
897,05 |
14,47 |
1,64% |
190,83 |
|
|
|
VNCONS |
727,50 |
12,70 |
1,78% |
411,79 |
|
|
|
VNENE |
|
398,89 |
3,28 |
0,83% |
68,53 |
|
|
|
VNFIN |
|
679,72 |
12,17 |
1,82% |
744,43 |
|
|
|
VNHEAL |
1.196,21 |
-9,02 |
-0,75% |
37,10 |
|
|
|
VNIND |
|
498,42 |
1,69 |
0,34% |
496,82 |
|
|
|
VNIT |
|
1.054,14 |
11,04 |
1,06% |
135,72 |
|
|
|
VNMAT |
1.007,93 |
4,61 |
0,46% |
512,61 |
|
|
|
VNREAL |
1.154,23 |
23,25 |
2,06% |
856,04 |
|
|
|
VNUTI |
|
661,45 |
13,26 |
2,05% |
78,67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.226,32 |
18,62 |
1,54% |
4.002,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
194.421.760 |
3.335 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
20.669.919 |
850 |
|
|
|
Tổng Total |
215.091.679 |
4.185 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
16.285.280 |
BCG |
6,97% |
PMG |
-7,00% |
|
|
2 |
HQC |
11.330.970 |
VAF |
6,95% |
SGR |
-6,98% |
|
|
3 |
HPG |
9.784.629 |
APC |
6,94% |
SCD |
-6,92% |
|
|
4 |
ROS |
8.657.060 |
SRC |
6,94% |
KPF |
-6,82% |
|
|
5 |
ITA |
6.572.270 |
UDC |
6,94% |
SVT |
-6,81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.456.728 |
9,05% |
20.535.431 |
9,55% |
-1.078.703 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
699 |
16,71% |
674 |
16,11% |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
5.059.449 |
VHM |
177 |
VHM |
1.897.370 |
|
|
2 |
VHM |
2.193.670 |
HPG |
139 |
SSI |
651.950 |
|
|
3 |
FPT |
2.186.206 |
VCB |
115 |
ROS |
475.360 |
|
|
4 |
POW |
1.455.540 |
FPT |
106 |
ITA |
446.970 |
|
|
5 |
VCB |
1.390.280 |
PNJ |
71 |
PET |
260.090 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TDM |
TDM niêm yết và giao dịch bổ sung 750.000 cp (chào bán ra công chúng và phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 06/07/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2019. |
2 |
TDM |
TDM niêm yết và giao dịch bổ sung 5.000.000 cp (chào bán ra công chúng và phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 06/07/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/07/2019. |
3 |
CHP |
CHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/07/2020. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2020. |
5 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/07/2020. |
HOSE
|