Điểm tin giao dịch 19.06.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
19/06/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
868,56 |
13,29 |
1,55% |
6.186,08 |
|
|
|
VN30 |
|
808,28 |
11,20 |
1,41% |
3.084,78 |
|
|
|
VNMIDCAP |
898,70 |
19,62 |
2,23% |
1.471,74 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
786,97 |
14,31 |
1,85% |
741,73 |
|
|
|
VN100 |
|
783,16 |
12,59 |
1,63% |
4.556,52 |
|
|
|
VNALLSHARE |
784,82 |
13,46 |
1,74% |
5.298,25 |
|
|
|
VNCOND |
904,04 |
10,04 |
1,12% |
447,17 |
|
|
|
VNCONS |
718,82 |
0,40 |
0,06% |
535,72 |
|
|
|
VNENE |
|
403,44 |
-0,06 |
-0,01% |
123,65 |
|
|
|
VNFIN |
|
694,73 |
11,93 |
1,75% |
1.372,19 |
|
|
|
VNHEAL |
1.234,65 |
15,67 |
1,29% |
37,87 |
|
|
|
VNIND |
|
505,60 |
5,76 |
1,15% |
696,90 |
|
|
|
VNIT |
|
1.054,07 |
11,00 |
1,05% |
87,99 |
|
|
|
VNMAT |
1.010,06 |
20,01 |
2,02% |
616,81 |
|
|
|
VNREAL |
1.166,49 |
37,43 |
3,32% |
1.246,36 |
|
|
|
VNUTI |
|
666,07 |
1,93 |
0,29% |
98,79 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.241,05 |
22,09 |
1,81% |
6.054,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
372.261.840 |
4.580 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
67.830.379 |
1.607 |
|
|
|
Tổng Total |
440.092.219 |
6.186 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HQC |
56.792.480 |
VID |
7,00% |
HRC |
-6,97% |
|
|
2 |
ITA |
38.838.950 |
DBC |
6,99% |
TNI |
-6,96% |
|
|
3 |
EIB |
18.960.723 |
MHC |
6,98% |
RIC |
-6,95% |
|
|
4 |
FLC |
17.439.100 |
TNC |
6,96% |
TCO |
-6,93% |
|
|
5 |
STB |
15.397.142 |
DGW |
6,96% |
VAF |
-6,91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
31.403.834 |
7,14% |
31.360.229 |
7,13% |
43.605 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.067 |
17,25% |
1.115 |
18,02% |
-48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
PNJ |
4.366.400 |
PNJ |
271 |
ITA |
2.757.030 |
|
|
2 |
POW |
3.987.380 |
VIC |
242 |
HPG |
1.520.860 |
|
|
3 |
ITA |
3.075.250 |
VCB |
171 |
VIC |
995.600 |
|
|
4 |
HPG |
2.838.320 |
VHM |
165 |
HQC |
755.960 |
|
|
5 |
MSN |
2.719.860 |
MSN |
155 |
NVL |
618.380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
LMH |
LMH hủy niêm yết 25.629.995 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 19/06/2020, ngày GD cuối cùng: 18/06/2020. |
2 |
PTC |
PTC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2020. |
3 |
TLD |
TLD giao dịch không hưởng quyền - Thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 2:1 (số lượng dự kiến: 9.359.894 cp), với giá 10.000 đ/cp. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2020. |
5 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2020. |
6 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 2.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/06/2020. |
HOSE
|