Điểm tin giao dịch 18.06.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/06/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
855,27 |
0,83 |
0,10% |
4.267,40 |
|
|
|
VN30 |
|
797,08 |
0,65 |
0,08% |
2.032,51 |
|
|
|
VNMIDCAP |
879,08 |
0,96 |
0,11% |
1.034,04 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
772,66 |
1,98 |
0,26% |
553,25 |
|
|
|
VN100 |
|
770,57 |
0,45 |
0,06% |
3.066,55 |
|
|
|
VNALLSHARE |
771,36 |
0,47 |
0,06% |
3.619,80 |
|
|
|
VNCOND |
894,00 |
1,83 |
0,21% |
162,37 |
|
|
|
VNCONS |
718,42 |
-2,50 |
-0,35% |
301,56 |
|
|
|
VNENE |
|
403,50 |
3,27 |
0,82% |
83,18 |
|
|
|
VNFIN |
|
682,80 |
-1,67 |
-0,24% |
879,72 |
|
|
|
VNHEAL |
1.218,98 |
-10,11 |
-0,82% |
95,95 |
|
|
|
VNIND |
|
499,84 |
2,28 |
0,46% |
522,25 |
|
|
|
VNIT |
|
1.043,07 |
7,95 |
0,77% |
73,51 |
|
|
|
VNMAT |
990,05 |
13,17 |
1,35% |
478,53 |
|
|
|
VNREAL |
1.129,06 |
0,08 |
0,01% |
889,80 |
|
|
|
VNUTI |
|
664,14 |
-3,37 |
-0,50% |
62,75 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.218,96 |
-0,21 |
-0,02% |
4.292,61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
234.958.560 |
3.104 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
45.352.088 |
1.164 |
|
|
|
Tổng Total |
280.310.648 |
4.268 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
14.785.500 |
DGW |
6,94% |
ATG |
-6,98% |
|
|
2 |
STB |
13.243.590 |
LDG |
6,94% |
TNI |
-6,96% |
|
|
3 |
DLG |
12.914.822 |
LGL |
6,92% |
VID |
-6,95% |
|
|
4 |
TCB |
12.275.970 |
QBS |
6,92% |
ITA |
-6,94% |
|
|
5 |
ROS |
10.784.980 |
VAF |
6,90% |
VIS |
-6,91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
30.228.210 |
10,78% |
20.111.700 |
7,17% |
10.116.510 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
731 |
17,13% |
746 |
17,49% |
-15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
MBB |
2.872.640 |
VIC |
227 |
VHM |
1.141.510 |
|
|
2 |
VCB |
2.668.850 |
VCB |
227 |
HPG |
1.083.330 |
|
|
3 |
MSN |
2.625.130 |
VHM |
151 |
PLX |
646.380 |
|
|
4 |
HDG |
2.398.150 |
MSN |
149 |
DLG |
499.860 |
|
|
5 |
VIC |
2.343.370 |
MBB |
53 |
SCR |
360.070 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CFPT1908 |
CFPT1908 (CFPT04MBS19CE) hủy niêm yết 2.400.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/06/2020, ngày GD cuối cùng: 15/06/2020. |
2 |
CREE1905 |
CREE1905 (CREE04MBS19CE) hủy niêm yết 1.440.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 18/06/2020, ngày GD cuối cùng: 15/06/2020. |
3 |
CTI |
CTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày đăng ký cuối cùng: 19/06/2020. |
4 |
TRA |
TRA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/07/2020. |
5 |
PLX |
PLX dự kiến bán lại 15.000.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện từ 18/06/2020 đến ngày 17/07/2020. |
6 |
HTT |
HTT hủy niêm yết 11.044.000 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 18/06/2020, ngày GD cuối cùng: 21/05/2020. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2020. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 12.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2020. |
9 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/06/2020. |
HOSE
|