Điểm tin giao dịch 10.06.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
10/06/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
900,00 |
0,57 |
0,06% |
7.135,64 |
|
|
|
VN30 |
|
839,11 |
2,09 |
0,25% |
3.228,91 |
|
|
|
VNMIDCAP |
927,83 |
9,46 |
1,03% |
2.394,36 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
803,63 |
12,53 |
1,58% |
827,90 |
|
|
|
VN100 |
|
810,22 |
2,24 |
0,28% |
5.623,27 |
|
|
|
VNALLSHARE |
810,67 |
2,63 |
0,33% |
6.451,18 |
|
|
|
VNCOND |
961,84 |
5,56 |
0,58% |
437,12 |
|
|
|
VNCONS |
772,68 |
-8,43 |
-1,08% |
520,46 |
|
|
|
VNENE |
|
427,59 |
-0,06 |
-0,01% |
125,68 |
|
|
|
VNFIN |
|
725,35 |
9,75 |
1,36% |
1.661,95 |
|
|
|
VNHEAL |
1.202,51 |
17,03 |
1,44% |
13,91 |
|
|
|
VNIND |
|
529,07 |
4,00 |
0,76% |
1.326,20 |
|
|
|
VNIT |
|
1.089,40 |
-4,05 |
-0,37% |
90,30 |
|
|
|
VNMAT |
1.008,83 |
-1,88 |
-0,19% |
753,00 |
|
|
|
VNREAL |
1.157,35 |
0,88 |
0,08% |
1.305,23 |
|
|
|
VNUTI |
|
701,42 |
2,00 |
0,29% |
160,95 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.283,95 |
3,69 |
0,29% |
7.375,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
514.286.390 |
6.373 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
28.579.001 |
762 |
|
|
|
Tổng Total |
542.865.391 |
7.136 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
60.198.710 |
HHS |
6,99% |
HRC |
-7,00% |
|
|
2 |
ITA |
52.625.150 |
ITA |
6,98% |
PNC |
-7,00% |
|
|
3 |
STB |
30.775.990 |
STB |
6,98% |
SC5 |
-7,00% |
|
|
4 |
HSG |
16.386.040 |
TNC |
6,97% |
KPF |
-6,94% |
|
|
5 |
FLC |
13.131.270 |
SVT |
6,97% |
DBC |
-6,88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
39.722.490 |
7,32% |
34.226.115 |
6,30% |
5.496.375 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.029 |
14,42% |
842 |
11,80% |
187 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VCB |
5.911.390 |
VCB |
530 |
NLG |
1.508.500 |
|
|
2 |
ROS |
4.813.380 |
KDH |
92 |
MBB |
677.450 |
|
|
3 |
STB |
3.998.990 |
VHM |
86 |
SSI |
568.780 |
|
|
4 |
KDH |
3.937.120 |
PC1 |
59 |
VHM |
536.450 |
|
|
5 |
PC1 |
3.290.810 |
CTG |
53 |
CTG |
533.830 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
BBC |
BBC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/06/2020. |
2 |
HU1 |
HU1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06 năm 2020 tại trụ sở công ty. |
3 |
ABS |
ABS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/06/2020. |
4 |
PDR |
PDR nhận quyết định niêm yết bổ sung 42.594.915 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2020. |
5 |
LGL |
LGL nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.500.000 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2020. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 20.400.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2020. |
7 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 15.500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2020. |
8 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/06/2020. |
HOSE
|