Điểm tin giao dịch 04.06.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
04/06/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
883,90 |
2,73 |
0,31% |
6.650,94 |
|
|
|
VN30 |
|
823,77 |
-0,52 |
-0,06% |
3.604,95 |
|
|
|
VNMIDCAP |
885,98 |
6,47 |
0,74% |
1.658,42 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
759,71 |
9,47 |
1,26% |
730,88 |
|
|
|
VN100 |
|
792,71 |
0,59 |
0,07% |
5.263,37 |
|
|
|
VNALLSHARE |
792,07 |
0,95 |
0,12% |
5.994,25 |
|
|
|
VNCOND |
924,23 |
0,64 |
0,07% |
411,22 |
|
|
|
VNCONS |
747,97 |
4,71 |
0,63% |
428,14 |
|
|
|
VNENE |
|
419,66 |
-0,20 |
-0,05% |
153,22 |
|
|
|
VNFIN |
|
709,13 |
0,49 |
0,07% |
1.433,22 |
|
|
|
VNHEAL |
1.190,20 |
-13,99 |
-1,16% |
8,27 |
|
|
|
VNIND |
|
506,47 |
5,39 |
1,08% |
907,98 |
|
|
|
VNIT |
|
1.076,19 |
-3,42 |
-0,32% |
93,43 |
|
|
|
VNMAT |
981,73 |
-6,57 |
-0,66% |
813,65 |
|
|
|
VNREAL |
1.150,44 |
-2,76 |
-0,24% |
1.581,52 |
|
|
|
VNUTI |
|
680,08 |
0,82 |
0,12% |
138,11 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.254,53 |
2,56 |
0,20% |
7.105,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
394.395.400 |
5.408 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
36.726.341 |
1.243 |
|
|
|
Tổng Total |
431.121.741 |
6.651 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
44.676.230 |
SVT |
6,99% |
TNI |
-7,00% |
|
|
2 |
ITA |
28.827.290 |
CTD |
6,98% |
CMV |
-6,97% |
|
|
3 |
HPG |
14.528.200 |
DGW |
6,98% |
VNE |
-6,97% |
|
|
4 |
STB |
13.972.710 |
PGC |
6,98% |
RIC |
-6,86% |
|
|
5 |
FLC |
12.793.190 |
ABT |
6,97% |
LMH |
-6,67% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
22.048.580 |
5,11% |
35.143.027 |
8,15% |
-13.094.447 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
617 |
9,28% |
781 |
11,74% |
-164 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
6.447.050 |
HPG |
173 |
CTG |
2.163.500 |
|
|
2 |
POW |
2.780.910 |
VHM |
98 |
POW |
1.620.350 |
|
|
3 |
CTG |
2.239.140 |
VCB |
83 |
AAA |
684.420 |
|
|
4 |
ROS |
2.066.590 |
MSN |
75 |
VHM |
564.220 |
|
|
5 |
MBB |
2.032.000 |
PNJ |
66 |
DLG |
323.690 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLG |
CLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
2 |
C47 |
C47 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/06/2020 tại trụ sở công ty. |
3 |
VFG |
VFG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/06/2020 tại tầng trệt, khách sạn Victory, 14 Võ Văn Tần, phường 6, quận 3, TPHCM. |
4 |
TNI |
TNI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 18/06/2020. |
5 |
VSI |
VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 25/06/2020. |
6 |
VSI |
VSI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 25/06/2020. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/06/2020. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/06/2020. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 4.900.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/06/2020. |
HOSE
|