Điểm tin giao dịch 22.05.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/05/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
852,74 |
-9,99 |
-1,16% |
5.283,95 |
|
|
|
VN30 |
|
803,14 |
-12,41 |
-1,52% |
2.863,15 |
|
|
|
VNMIDCAP |
839,56 |
-4,81 |
-0,57% |
1.396,32 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
719,73 |
-1,34 |
-0,19% |
486,24 |
|
|
|
VN100 |
|
769,55 |
-10,64 |
-1,36% |
4.259,47 |
|
|
|
VNALLSHARE |
768,28 |
-10,25 |
-1,32% |
4.745,70 |
|
|
|
VNCOND |
907,22 |
-16,07 |
-1,74% |
357,02 |
|
|
|
VNCONS |
724,13 |
-6,73 |
-0,92% |
347,21 |
|
|
|
VNENE |
|
402,89 |
-4,24 |
-1,04% |
142,20 |
|
|
|
VNFIN |
|
676,40 |
-16,69 |
-2,41% |
1.234,66 |
|
|
|
VNHEAL |
1.205,11 |
-3,61 |
-0,30% |
4,37 |
|
|
|
VNIND |
|
491,48 |
-2,02 |
-0,41% |
595,92 |
|
|
|
VNIT |
|
1.074,85 |
-18,23 |
-1,67% |
95,07 |
|
|
|
VNMAT |
986,97 |
23,32 |
2,42% |
928,31 |
|
|
|
VNREAL |
1.121,97 |
-18,57 |
-1,63% |
891,57 |
|
|
|
VNUTI |
|
652,67 |
-5,99 |
-0,91% |
136,21 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.208,66 |
-12,93 |
-1,06% |
5.595,48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
265.002.610 |
4.515 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
38.973.736 |
769 |
|
|
|
Tổng Total |
303.976.346 |
5.284 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
18.037.530 |
VID |
6,98% |
PDR |
-11,88% |
|
|
2 |
STB |
14.900.140 |
CKG |
6,97% |
DPG |
-10,23% |
|
|
3 |
HSG |
10.413.910 |
TEG |
6,95% |
LMH |
-7,00% |
|
|
4 |
CTG |
8.076.850 |
HII |
6,92% |
SC5 |
-6,99% |
|
|
5 |
MBB |
7.805.210 |
SBV |
6,91% |
DTA |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
26.393.655 |
8,68% |
33.249.903 |
10,94% |
-6.856.248 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
735 |
13,91% |
707 |
13,38% |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
6.180.000 |
VCB |
189 |
CTG |
492.070 |
|
|
2 |
POW |
3.036.820 |
VHM |
185 |
POW |
462.120 |
|
|
3 |
VHM |
2.420.820 |
HPG |
166 |
VCB |
455.780 |
|
|
4 |
VCB |
2.335.100 |
CTG |
54 |
VHM |
344.540 |
|
|
5 |
CTG |
2.334.890 |
POW |
31 |
ROS |
266.180 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCM |
HCM niêm yết và giao dịch bổ sung 25.000.000 cp (tăng vốn) tại HOSE ngày 22/05/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2019. |
2 |
AGG |
AGG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/06/2020 tại trụ sở công ty. |
3 |
SMC |
SMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
NPM11804 |
NPM11804 hủy niêm yết 10.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 22/05/2019, ngày GD cuối cùng: 21/05/2020. |
5 |
VOS |
VOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
6 |
BSI |
BSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 28/06/2020 tại Trường đào tạo cán bộ BIDV 773 Hồng Hà, Chương Dương Độ, Hoàn Kiếm, Hà nội. |
7 |
BSI |
BSI giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua quy chế tổ chức ĐHCĐ thường niên trực tuyến, dự kiến lấy ý kiến cổ đông vào 09/06/2020. |
8 |
VJC |
VJC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2020. |
9 |
SSI |
SSI niêm yết và giao dịch bổ sung 81.281.929 cp (ESOP) tại HOSE ngày 22/05/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2020. |
10 |
DPG |
DPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 15/06/2020. |
11 |
PDR |
PDR giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:13 (số lượng dự kiến: 42.595.536 cp). |
12 |
HTT |
HTT bị đưa vào diện tạm ngừng giao dịch kể từ ngày 22/05/2020 (do liên tục vi phạm quy định về công bố thông tin). |
13 |
FCN |
FCN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/06/2020. |
14 |
PLP |
PLP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/06/2020. |
15 |
TYA |
TYA giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua quy chế tổ chức ĐHCĐ thường niên trực tuyến, dự kiến lấy ý kiến cổ đông tháng 06 năm 2020. |
16 |
CROS2001 |
CROS2001 (ROS.KIS.M.CA.T.01) niêm yết và giao dịch bổ sung 10.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 22/05/2020, khối lượng sau thay đổi: 20.000.000 cq. |
HOSE
|