Điểm tin giao dịch 21.05.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/05/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
862,73 |
9,82 |
1,15% |
5.468,78 |
|
|
|
VN30 |
|
815,55 |
12,23 |
1,52% |
3.220,85 |
|
|
|
VNMIDCAP |
844,37 |
-0,54 |
-0,06% |
1.282,22 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
721,07 |
-0,15 |
-0,02% |
377,80 |
|
|
|
VN100 |
|
780,19 |
9,18 |
1,19% |
4.503,07 |
|
|
|
VNALLSHARE |
778,53 |
8,79 |
1,14% |
4.880,87 |
|
|
|
VNCOND |
923,29 |
4,31 |
0,47% |
404,58 |
|
|
|
VNCONS |
730,86 |
5,88 |
0,81% |
532,02 |
|
|
|
VNENE |
|
407,13 |
-0,92 |
-0,23% |
136,72 |
|
|
|
VNFIN |
|
693,09 |
16,95 |
2,51% |
1.287,65 |
|
|
|
VNHEAL |
1.208,72 |
-2,33 |
-0,19% |
6,00 |
|
|
|
VNIND |
|
493,50 |
1,71 |
0,35% |
697,28 |
|
|
|
VNIT |
|
1.093,08 |
8,13 |
0,75% |
110,96 |
|
|
|
VNMAT |
963,65 |
-1,10 |
-0,11% |
613,46 |
|
|
|
VNREAL |
1.140,54 |
10,28 |
0,91% |
957,83 |
|
|
|
VNUTI |
|
658,66 |
2,49 |
0,38% |
127,87 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.221,59 |
11,30 |
0,93% |
5.920,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
301.190.730 |
4.836 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
30.715.420 |
633 |
|
|
|
Tổng Total |
331.906.150 |
5.469 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
46.407.490 |
TEG |
6,98% |
GTA |
-7,38% |
|
|
2 |
HSG |
14.142.240 |
ACL |
6,96% |
DTL |
-6,91% |
|
|
3 |
HPG |
11.513.810 |
L10 |
6,92% |
VSI |
-6,89% |
|
|
4 |
CTG |
10.616.250 |
LGC |
6,91% |
KPF |
-6,84% |
|
|
5 |
STB |
10.196.270 |
TCO |
6,91% |
SMA |
-6,83% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
17.545.887 |
5,29% |
22.921.030 |
6,91% |
-5.375.143 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
547 |
10,00% |
615 |
11,25% |
-69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
6.290.000 |
HPG |
165 |
CTG |
1.091.970 |
|
|
2 |
HSG |
2.157.170 |
VHM |
124 |
DXG |
690.820 |
|
|
3 |
VHM |
1.598.570 |
VIC |
86 |
DLG |
328.980 |
|
|
4 |
CTG |
1.341.910 |
VCB |
67 |
VCB |
317.370 |
|
|
5 |
DBC |
1.208.424 |
SAB |
55 |
VHM |
228.370 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ACC |
ACC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 07/06/2020 đến 30/06/2020. |
2 |
GTA |
GTA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 05/06/2020. |
3 |
DAG |
DAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 26/06/2020. |
4 |
DHA |
DHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại năm 2019 (15%) và tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2020 (5%) bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 04/06/2020. |
5 |
VNM |
VNM đăng ký mua lại 17.500.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 21/05/2020 đến 20/06/2020. |
6 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12,5%, ngày thanh toán: 26/06/2020. |
7 |
DBC |
DBC niêm yết và giao dịch bổ sung 81.281.929 cp (trả bổ sung cổ tức năm 2018 và trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 21/05/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 13/05/2020. |
8 |
POW |
POW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/06/2020 tại Tầng 4 tòa nhà Viện dầu khí Việt Nam, 167 Trung Kính, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
9 |
CTI |
CTI đăng ký mua lại 15.435.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 21/05/2020 đến 14/06/2020. |
10 |
CMSN2004 |
CMSN2004 (chứng quyền CMSN01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở:MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/05/2020 với số lượng 1.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 55.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2020. |
11 |
CPNJ2004 |
CPNJ2004 (chứng quyền CPNJ01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/05/2020 với số lượng 2.500.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 67.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2020. |
12 |
CTCB2004 |
CTCB2004 (chứng quyền CTCB01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/05/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 17.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2020. |
13 |
CVNM2003 |
CVNM2003 (chứng quyền CVNM01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/05/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 94.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2020. |
14 |
CVPB2005 |
CVPB2005 (chứng quyền CVPB01MBS20CE - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 21/05/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 19.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 19/05/2020. |
15 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 05/06/2020. |
16 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2020. |
17 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2020. |
18 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 5.400.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/05/2020. |
HOSE
|