Điểm tin giao dịch 06.05.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06/05/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
782,59 |
18,43 |
2,41% |
6.372,08 |
|
|
|
VN30 |
|
725,94 |
14,93 |
2,10% |
4.648,29 |
|
|
|
VNMIDCAP |
785,70 |
10,07 |
1,30% |
804,47 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
683,80 |
9,95 |
1,48% |
407,69 |
|
|
|
VN100 |
|
701,49 |
14,59 |
2,12% |
5.452,76 |
|
|
|
VNALLSHARE |
701,79 |
14,38 |
2,09% |
5.860,45 |
|
|
|
VNCOND |
855,16 |
14,16 |
1,68% |
279,43 |
|
|
|
VNCONS |
649,71 |
11,23 |
1,76% |
478,59 |
|
|
|
VNENE |
|
368,55 |
10,63 |
2,97% |
136,43 |
|
|
|
VNFIN |
|
589,61 |
7,40 |
1,27% |
707,51 |
|
|
|
VNHEAL |
1.201,55 |
-3,07 |
-0,25% |
2,51 |
|
|
|
VNIND |
|
471,90 |
5,11 |
1,09% |
443,74 |
|
|
|
VNIT |
|
1.023,74 |
37,27 |
3,78% |
247,93 |
|
|
|
VNMAT |
841,46 |
27,22 |
3,34% |
430,24 |
|
|
|
VNREAL |
1.068,88 |
31,02 |
2,99% |
2.963,89 |
|
|
|
VNUTI |
|
630,81 |
17,18 |
2,80% |
162,33 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.113,65 |
22,08 |
2,02% |
6.517,38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
209.914.330 |
3.438 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
62.531.465 |
2.934 |
|
|
|
Tổng Total |
272.445.795 |
6.372 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
12.204.990 |
TIX |
7,00% |
HCD |
-6,98% |
|
|
2 |
HSG |
9.908.860 |
VMD |
7,00% |
LAF |
-6,98% |
|
|
3 |
STB |
8.419.490 |
NHH |
6,99% |
UIC |
-6,93% |
|
|
4 |
HPG |
8.310.940 |
PAN |
6,99% |
CMV |
-6,92% |
|
|
5 |
CTG |
7.623.670 |
QCG |
6,99% |
DTL |
-6,91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.076.090 |
7,00% |
67.122.908 |
24,64% |
-48.046.818 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
635 |
9,97% |
3.016 |
47,33% |
-2.380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VHM |
37.336.232 |
VHM |
2.249 |
HSG |
1.174.500 |
|
|
2 |
VRE |
4.798.400 |
VNM |
382 |
VPB |
324.460 |
|
|
3 |
STB |
4.735.970 |
VRE |
116 |
DGW |
210.220 |
|
|
4 |
HPG |
4.482.390 |
HPG |
98 |
FLC |
174.970 |
|
|
5 |
VNM |
3.793.430 |
VIC |
80 |
HAG |
169.090 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCM |
HCM niêm yết và giao dịch bổ sung 2.590.800 cp (tăng vốn) tại HOSE ngày 06/05/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2019. |
2 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 18/05/2020. |
3 |
FCN |
FCN đăng ký mua lại 6.000.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 06/05/2020 đến 05/06/2020. |
4 |
TS4 |
TS4 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
5 |
HDB |
HDB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua quy chế tổ chức ĐHCĐ thường niên trực tuyến, dự kiến lấy ý kiến cổ đông ngày 21/05/2020 tại trụ sở công ty. |
6 |
ITC |
ITC nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.432.115 cp (phát hành trả cổ tức năm 2018) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/05/2020. |
7 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/05/2020. |
HOSE
|