Điểm tin giao dịch 27.04.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
27/04/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
770,77 |
-5,89 |
-0,76% |
4.704,90 |
|
|
|
VN30 |
|
719,66 |
-5,39 |
-0,74% |
2.489,09 |
|
|
|
VNMIDCAP |
774,12 |
5,05 |
0,66% |
1.387,85 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
679,61 |
7,77 |
1,16% |
409,69 |
|
|
|
VN100 |
|
693,11 |
-3,63 |
-0,52% |
3.876,94 |
|
|
|
VNALLSHARE |
693,64 |
-3,11 |
-0,45% |
4.286,63 |
|
|
|
VNCOND |
865,90 |
-8,71 |
-1,00% |
372,25 |
|
|
|
VNCONS |
659,47 |
-1,37 |
-0,21% |
425,87 |
|
|
|
VNENE |
|
353,71 |
-10,39 |
-2,85% |
122,78 |
|
|
|
VNFIN |
|
581,63 |
-4,00 |
-0,68% |
1.285,82 |
|
|
|
VNHEAL |
1.253,14 |
0,93 |
0,07% |
52,11 |
|
|
|
VNIND |
|
470,98 |
2,07 |
0,44% |
642,47 |
|
|
|
VNIT |
|
982,03 |
-6,39 |
-0,65% |
84,46 |
|
|
|
VNMAT |
829,31 |
-4,25 |
-0,51% |
460,46 |
|
|
|
VNREAL |
1.036,49 |
-6,35 |
-0,61% |
689,76 |
|
|
|
VNUTI |
|
618,95 |
4,32 |
0,70% |
139,99 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.100,88 |
-4,95 |
-0,45% |
4.744,13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
256.843.490 |
3.773 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
50.512.089 |
932 |
|
|
|
Tổng Total |
307.355.579 |
4.705 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
24.228.480 |
VAF |
6,98% |
DPM |
-7,33% |
|
|
2 |
ROS |
14.543.650 |
VHC |
6,97% |
PXS |
-6,91% |
|
|
3 |
ITA |
11.720.790 |
DHM |
6,97% |
DXV |
-6,86% |
|
|
4 |
AMD |
10.039.300 |
HRC |
6,97% |
MDG |
-6,51% |
|
|
5 |
STB |
8.149.440 |
QCG |
6,93% |
HTT |
-6,32% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
8.444.100 |
2,75% |
30.661.150 |
9,98% |
-22.217.050 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
218 |
4,64% |
681 |
14,48% |
-463 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
STB |
4.340.140 |
VCB |
137 |
ROS |
436.660 |
|
|
2 |
VPB |
3.855.090 |
VNM |
131 |
POW |
260.840 |
|
|
3 |
DPM |
2.129.450 |
VPB |
83 |
HPG |
169.130 |
|
|
4 |
VCB |
2.034.770 |
STB |
39 |
HCM |
163.890 |
|
|
5 |
DXG |
1.504.840 |
VIC |
38 |
CMX |
146.060 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CMWG2003 |
CMWG2003 hủy niêm yết 4.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/04/2020, ngày GD cuối cùng: 22/04/2020. |
2 |
CPNJ2001 |
CPNJ2001 hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 27/04/2020, ngày GD cuối cùng: 22/04/2020. |
3 |
KBC11806 |
KBC11806 hủy niêm yết 4.000.000 trái phiếu tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 27/04/2019, ngày GD cuối cùng: 24/04/2020. |
4 |
TMT |
TMT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bổ sung mã ngành, thay đổi địa điểm trụ sở chính, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 28/05/2020 tại trụ sở công ty. |
5 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 15/05/2020. |
6 |
HPX |
HPX niêm yết và giao dịch bổ sung 29.999.201 cp (trả cổ tức năm 2018) tại HOSE ngày 27/04/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2020. |
7 |
DTL |
DTL bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 27/04/2020 do lợi nhuận sau thuế tại BCTC hợp nhất kiểm toán năm 2019 tiếp tục phát sinh âm. |
8 |
SII |
SII niêm yết và giao dịch bổ sung 6.104 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 27/04/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2020. |
9 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
10 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.391.790 cp (phát hành ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/04/2020. |
11 |
HNG |
HNG được giao dịch trở lại dưới dạng bị kiểm soát kể từ ngày 27/04/2020. |
12 |
CFPT2005 |
CFPT2005 (chứng quyền FPT.VND.M.CA.T.2020.01 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/04/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền, thời hạn: 3 tháng. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 49.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2020. |
13 |
CHPG2005 |
CHPG2005 (chứng quyền HPG.VND.M.CA.T.2020.01 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/04/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền, thời hạn: 6 tháng. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 19.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2020. |
14 |
CMBB2004 |
CMBB2004 (chứng quyền MBB.VND.M.CA.T.2020.01 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/04/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền, thời hạn: 3 tháng. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 17.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2020. |
15 |
CMWG2005 |
CMWG2005 (chứng quyền MWG.VND.M.CA.T.2020.01 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/04/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền, thời hạn: 6 tháng. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 92.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2020. |
16 |
CPNJ2002 |
CPNJ2002 (chứng quyền PNJ.VND.M.CA.T.2020.01 - Mã chứng khoán cơ sở: PNJ) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/04/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền, thời hạn: 6 tháng. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 69.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2020. |
17 |
CREE2002 |
CREE2002 (chứng quyền REE.VND.M.CA.T.2020.01 - Mã chứng khoán cơ sở: REE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 27/04/2020 với số lượng 1.500.000 chứng quyền, thời hạn: 3 tháng. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 32.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/04/2020. |
18 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 3.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/04/2020. |
HOSE
|