Điểm tin giao dịch 23.04.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/04/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
773,91 |
4,99 |
0,65% |
3.292,67 |
|
|
|
VN30 |
|
717,49 |
3,07 |
0,43% |
1.783,52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
766,38 |
3,40 |
0,45% |
825,77 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
667,22 |
2,77 |
0,42% |
267,90 |
|
|
|
VN100 |
|
690,61 |
3,24 |
0,47% |
2.609,29 |
|
|
|
VNALLSHARE |
690,44 |
3,16 |
0,46% |
2.877,19 |
|
|
|
VNCOND |
874,51 |
13,86 |
1,61% |
257,57 |
|
|
|
VNCONS |
631,30 |
-3,62 |
-0,57% |
330,92 |
|
|
|
VNENE |
|
361,95 |
1,18 |
0,33% |
121,59 |
|
|
|
VNFIN |
|
582,76 |
-1,62 |
-0,28% |
685,17 |
|
|
|
VNHEAL |
1.238,71 |
3,64 |
0,29% |
7,45 |
|
|
|
VNIND |
|
469,02 |
2,98 |
0,64% |
345,80 |
|
|
|
VNIT |
|
988,09 |
-0,32 |
-0,03% |
89,65 |
|
|
|
VNMAT |
818,43 |
22,36 |
2,81% |
401,84 |
|
|
|
VNREAL |
1.048,54 |
9,12 |
0,88% |
520,11 |
|
|
|
VNUTI |
|
602,70 |
7,29 |
1,22% |
110,33 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.096,53 |
4,66 |
0,43% |
3.350,08 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
189.393.000 |
2.922 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
16.401.543 |
371 |
|
|
|
Tổng Total |
205.794.543 |
3.293 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
8.515.940 |
PAC |
7,00% |
DTA |
-6,99% |
|
|
2 |
HQC |
8.147.280 |
TCR |
6,99% |
TVB |
-6,99% |
|
|
3 |
ITA |
7.810.520 |
QCG |
6,98% |
HRC |
-6,94% |
|
|
4 |
ROS |
7.073.310 |
SAV |
6,96% |
DRH |
-6,92% |
|
|
5 |
TCB |
5.445.290 |
CAV |
6,95% |
CMV |
-6,88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
15.920.180 |
7,74% |
27.352.730 |
13,29% |
-11.432.550 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
308 |
9,36% |
623 |
18,91% |
-314 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
TCB |
8.087.220 |
TCB |
146 |
HQC |
2.160.890 |
|
|
2 |
VRE |
2.685.110 |
VNM |
123 |
HPG |
1.160.630 |
|
|
3 |
HQC |
2.164.650 |
VCB |
66 |
HCM |
437.290 |
|
|
4 |
MBB |
2.094.260 |
VRE |
64 |
ROS |
333.180 |
|
|
5 |
HPG |
1.860.550 |
HPG |
40 |
VHM |
302.630 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HSG |
HSG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018-2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:5 (số lượng dự kiến: 21.161.179 cp). |
2 |
CFPT1905 |
CFPT1905 hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
3 |
CHPG1907 |
CHPG1907 hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
4 |
CMBB1903 |
CMBB1903 hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
5 |
CREE1903 |
CREE1903 hủy niêm yết 600.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
6 |
CVHM1902 |
CVHM1902 hủy niêm yết 600.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
7 |
CVIC1902 |
CVIC1902 hủy niêm yết 600.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
8 |
CVJC1902 |
CVJC1902 hủy niêm yết 600.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
9 |
CVNM1903 |
CVNM1903 hủy niêm yết 1.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 23/04/2020, ngày GD cuối cùng: 20/04/2020. |
10 |
BCG |
BCG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành cổ phần riêng lẻ, chuyển đổi trước hạn lương trái phiếu chuyển đổi, lauwj chọn đơn vị kiểm toán,.., dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 12/05/2020 đến 26/05/2020. |
11 |
GEX |
GEX đăng ký mua lại 29.000.000 cổ phiếu quỹ (để bình ổn giá và tối đa hóa lợi ích cho cổ đông). Thời gian thực hiện: từ 23/04/2020 đến 22/05/2020. |
12 |
LCG |
LCG niêm yết và giao dịch bổ sung 2.407 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 23/04/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/04/2020. |
13 |
POM |
POM bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/04/2020 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ phát sinh âm. |
14 |
FTM |
FTM bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 23/04/2020 do lợi nhuận sau thuế chưa phân phối tại BCTC kiểm toán năm 2019 phát sinh âm. |
15 |
HNG |
HNG bị đưa vào diện bị kiểm soát kể từ ngày 23/04/2020 do lợi nhuận sau thuế công ty mẹ tại BCTC kiểm toán năm 2019 tiếp tục phát sinh âm. |
16 |
CFPT2003 |
CFPT2003 (chứng quyền FPT/7M/SSI/C/EU/CASH-04 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/04/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 50.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2020. |
17 |
CFPT2004 |
CFPT2004 (chứng quyền FPT/4M/SSI/C/EU/CASH-04 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/04/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 50.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2020. |
18 |
CMBB2002 |
CMBB2002 (chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/CASH-04 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/04/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 18.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2020. |
19 |
CMBB2003 |
CMBB2003 (chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/CASH-04 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 23/04/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 18.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/04/2020. |
HOSE
|