Điểm tin giao dịch 20.04.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
20/04/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
794,97 |
5,37 |
0,68% |
5.191,88 |
|
|
|
VN30 |
|
736,31 |
1,33 |
0,18% |
2.696,50 |
|
|
|
VNMIDCAP |
783,73 |
7,52 |
0,97% |
1.300,18 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
672,79 |
3,29 |
0,49% |
400,78 |
|
|
|
VN100 |
|
709,52 |
2,13 |
0,30% |
3.996,68 |
|
|
|
VNALLSHARE |
708,84 |
2,19 |
0,31% |
4.397,46 |
|
|
|
VNCOND |
881,85 |
17,17 |
1,99% |
416,53 |
|
|
|
VNCONS |
650,51 |
4,43 |
0,69% |
467,22 |
|
|
|
VNENE |
|
390,87 |
22,26 |
6,04% |
301,55 |
|
|
|
VNFIN |
|
603,72 |
-6,15 |
-1,01% |
1.127,62 |
|
|
|
VNHEAL |
1.240,22 |
4,23 |
0,34% |
11,56 |
|
|
|
VNIND |
|
479,25 |
0,89 |
0,19% |
589,88 |
|
|
|
VNIT |
|
994,50 |
2,35 |
0,24% |
128,34 |
|
|
|
VNMAT |
803,71 |
19,33 |
2,46% |
464,58 |
|
|
|
VNREAL |
1.085,11 |
1,86 |
0,17% |
665,84 |
|
|
|
VNUTI |
|
613,08 |
11,70 |
1,95% |
211,92 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.125,66 |
2,10 |
0,19% |
5.254,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
304.592.700 |
4.362 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
31.460.446 |
830 |
|
|
|
Tổng Total |
336.053.146 |
5.192 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
22.431.340 |
VRC |
6,99% |
ABS |
-6,99% |
|
|
2 |
ROS |
16.418.560 |
HVG |
6,97% |
DBC |
-6,96% |
|
|
3 |
PVD |
12.178.830 |
DCM |
6,97% |
LAF |
-6,96% |
|
|
4 |
MBB |
11.646.580 |
L10 |
6,97% |
SFI |
-6,73% |
|
|
5 |
STB |
11.284.390 |
TTB |
6,97% |
HRC |
-6,72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
17.683.556 |
5,26% |
32.887.050 |
9,79% |
-15.203.494 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
405 |
7,81% |
750 |
14,44% |
-344 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
POW |
5.573.960 |
VNM |
201 |
HPG |
1.347.580 |
|
|
2 |
ITA |
4.087.510 |
VCB |
75 |
ROS |
569.740 |
|
|
3 |
HDB |
3.150.340 |
VIC |
69 |
GEX |
289.160 |
|
|
4 |
STB |
2.250.650 |
HDB |
68 |
SSI |
287.830 |
|
|
5 |
TCB |
2.145.740 |
POW |
52 |
VCI |
204.280 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CII |
CII11722 giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc sử dụng cổ tức phát sinh từ tài sản thế chấp, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 04/2020 đến tháng 05/2020. |
2 |
TCD |
TCD giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành trái phiếu chuyển đổi, lựa chọn đơn vị kiểm toán, sửa đổi điều lệ và các vấn đề liên quan, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 06/05/2020 đến ngày 19/05/2020. |
3 |
DTA |
DTA niêm yết và giao dịch bổ sung 859.832 cp (trả cổ tức và tăng vốn) tại HOSE ngày 20/04/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/04/2020. |
HOSE
|