Điểm tin giao dịch 08.04.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08/04/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
748,02 |
1,33 |
0,18% |
3.777,45 |
|
|
|
VN30 |
|
691,17 |
-2,44 |
-0,35% |
2.148,60 |
|
|
|
VNMIDCAP |
723,73 |
5,20 |
0,72% |
1.009,12 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
623,34 |
4,11 |
0,66% |
291,49 |
|
|
|
VN100 |
|
668,10 |
-0,10 |
-0,01% |
3.157,72 |
|
|
|
VNALLSHARE |
667,31 |
-0,01 |
0,00% |
3.449,21 |
|
|
|
VNCOND |
791,80 |
-6,05 |
-0,76% |
288,36 |
|
|
|
VNCONS |
628,36 |
6,70 |
1,08% |
425,03 |
|
|
|
VNENE |
|
339,98 |
2,52 |
0,75% |
98,36 |
|
|
|
VNFIN |
|
570,66 |
-6,65 |
-1,15% |
979,52 |
|
|
|
VNHEAL |
1.183,59 |
-4,75 |
-0,40% |
10,34 |
|
|
|
VNIND |
|
428,31 |
0,91 |
0,21% |
437,60 |
|
|
|
VNIT |
|
906,99 |
-8,94 |
-0,98% |
92,26 |
|
|
|
VNMAT |
714,87 |
-6,23 |
-0,86% |
295,22 |
|
|
|
VNREAL |
1.052,87 |
3,90 |
0,37% |
602,62 |
|
|
|
VNUTI |
|
569,03 |
8,68 |
1,55% |
211,78 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.059,68 |
-0,08 |
-0,01% |
3.895,42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
203.416.250 |
2.834 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
48.878.234 |
944 |
|
|
|
Tổng Total |
252.294.484 |
3.777 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
POW |
16.412.400 |
LIX |
7,00% |
HTT |
-7,00% |
|
|
2 |
ROS |
12.873.390 |
CCL |
7,00% |
KPF |
-6,98% |
|
|
3 |
NKG |
10.006.830 |
ABS |
6,99% |
HU1 |
-6,97% |
|
|
4 |
STB |
8.977.230 |
HCD |
6,98% |
SFG |
-6,94% |
|
|
5 |
FLC |
8.691.850 |
ROS |
6,95% |
VAF |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
21.890.290 |
8,68% |
40.288.810 |
15,97% |
-18.398.520 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
564 |
14,93% |
781 |
20,68% |
-217 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
POW |
18.935.170 |
VNM |
356 |
CTG |
1.047.940 |
|
|
2 |
NKG |
9.784.860 |
POW |
154 |
HSG |
681.560 |
|
|
3 |
VNM |
3.635.070 |
VCB |
116 |
BID |
335.410 |
|
|
4 |
VPB |
1.986.130 |
VIC |
116 |
VGC |
306.440 |
|
|
5 |
MBB |
1.750.580 |
VHM |
52 |
STB |
238.790 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2020 tại trụ sở công ty. |
2 |
YEG |
YEG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 08/04/2020 do lợi nhuận sau thuế năm 2019 phát sinh âm. |
3 |
GEX |
GEX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2020 tại khách sạn Media Hà Nội, 44 Lý Thường Kiệt, Trần Hưng Đạo, Hoàn Kiếm, Hà Nội. |
4 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.900.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/04/2020. |
HOSE
|