Điểm tin Giao dịch 30.03.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
30/03/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
662,26 |
-33,80 |
-4,86% |
3.441,66 |
|
|
|
VN30 |
|
613,02 |
-29,21 |
-4,55% |
2.055,10 |
|
|
|
VNMIDCAP |
669,23 |
-24,22 |
-3,49% |
596,58 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
578,20 |
-23,32 |
-3,88% |
222,71 |
|
|
|
VN100 |
|
593,95 |
-28,13 |
-4,52% |
2.651,68 |
|
|
|
VNALLSHARE |
594,38 |
-27,96 |
-4,49% |
2.874,39 |
|
|
|
VNCOND |
667,88 |
-40,65 |
-5,74% |
257,22 |
|
|
|
VNCONS |
564,37 |
-16,73 |
-2,88% |
363,46 |
|
|
|
VNENE |
|
301,35 |
-24,68 |
-7,57% |
54,65 |
|
|
|
VNFIN |
|
517,11 |
-32,12 |
-5,85% |
802,34 |
|
|
|
VNHEAL |
1.093,68 |
-22,64 |
-2,03% |
6,42 |
|
|
|
VNIND |
|
399,30 |
-9,55 |
-2,34% |
367,48 |
|
|
|
VNIT |
|
781,92 |
-50,31 |
-6,05% |
214,48 |
|
|
|
VNMAT |
634,35 |
-4,87 |
-0,76% |
290,90 |
|
|
|
VNREAL |
916,39 |
-52,25 |
-5,39% |
403,78 |
|
|
|
VNUTI |
|
497,11 |
-23,87 |
-4,58% |
103,54 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
944,59 |
-44,21 |
-4,47% |
3.347,14 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
194.282.800 |
2.405 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
38.818.581 |
1.036 |
|
|
|
Tổng Total |
233.101.381 |
3.442 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
16.452.350 |
VPS |
6,98% |
VHM |
-7,00% |
|
|
2 |
DLG |
11.223.910 |
COM |
6,94% |
HU3 |
-7,00% |
|
|
3 |
HPG |
11.165.540 |
SCD |
6,91% |
NTL |
-8,48% |
|
|
4 |
GEX |
10.140.540 |
HVG |
6,91% |
CKG |
-7,00% |
|
|
5 |
HQC |
10.052.600 |
SFI |
6,91% |
TGG |
-7,00% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.605.730 |
8,41% |
24.412.729 |
10,47% |
-4.806.999 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
542 |
15,75% |
699 |
20,30% |
-157 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
FPT |
5.213.950 |
FPT |
240 |
HPG |
1.126.960 |
|
|
2 |
POW |
4.806.400 |
VNM |
196 |
FLC |
204.260 |
|
|
3 |
MBB |
3.327.000 |
VCB |
130 |
VNM |
194.740 |
|
|
4 |
STB |
3.085.930 |
VIC |
97 |
HHS |
168.540 |
|
|
5 |
HPG |
2.842.780 |
SVC |
85 |
POW |
167.380 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
STK |
STK niêm yết và giao dịch bổ sung 17.812 cp (hạn chế chuyển nhượng) tại HOSE ngày 30/03/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/05/2019. |
2 |
TNT |
TNT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2020. |
3 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/04/2020 tại 648 Nguyễn Trãi, Phường 11, Quận 5, TPHCM. |
5 |
HAR |
HAR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2020. |
6 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2020 tại TTVH Phú Nhuận, 70-72 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 8, Phú Nhuận, TPHCM. |
7 |
PHR |
PHR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2020 tại TPHCM. |
8 |
CTG |
CTG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 21/04/2020 tại Hội trường lớn Trường đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Vietinbank, thôn An Trai, Vân Canh, Hoài Đức, Hà Nội. |
9 |
HU1 |
HU1 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2020 tại trụ sở công ty. |
10 |
QBS |
QBS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 20/04/2020. |
11 |
NLG |
NLG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 25/04/2020. |
12 |
VDP |
VDP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 18%, ngày thanh toán: 20/05/2020. |
13 |
AGR |
AGR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2020 tại trụ sở công ty. |
14 |
NTL |
NTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/04/2020. |
15 |
SHA |
SHA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 11/03/2020 tại trụ sở công ty. |
16 |
PLX |
PLX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 27/04/2020. |
17 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 ccq (gỉam) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 30/03/2020. |
HOSE
|