Điểm tin giao dịch 18.03.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/03/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
747,66 |
1,88 |
0,25% |
4.287,26 |
|
|
|
VN30 |
|
700,65 |
0,92 |
0,13% |
2.743,51 |
|
|
|
VNMIDCAP |
760,08 |
3,95 |
0,52% |
736,23 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
667,98 |
10,51 |
1,60% |
287,79 |
|
|
|
VN100 |
|
676,93 |
0,97 |
0,14% |
3.479,75 |
|
|
|
VNALLSHARE |
677,35 |
1,39 |
0,21% |
3.767,54 |
|
|
|
VNCOND |
831,68 |
10,95 |
1,33% |
267,41 |
|
|
|
VNCONS |
592,91 |
-4,87 |
-0,81% |
487,00 |
|
|
|
VNENE |
|
353,81 |
7,69 |
2,22% |
96,41 |
|
|
|
VNFIN |
|
611,57 |
1,09 |
0,18% |
1.261,12 |
|
|
|
VNHEAL |
1.136,64 |
-1,62 |
-0,14% |
27,96 |
|
|
|
VNIND |
|
448,19 |
5,57 |
1,26% |
459,84 |
|
|
|
VNIT |
|
930,44 |
-1,90 |
-0,20% |
112,75 |
|
|
|
VNMAT |
753,87 |
14,41 |
1,95% |
362,73 |
|
|
|
VNREAL |
1.034,48 |
-0,24 |
-0,02% |
571,73 |
|
|
|
VNUTI |
|
555,02 |
-6,64 |
-1,18% |
103,34 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.071,45 |
3,02 |
0,28% |
4.345,43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
205.460.100 |
2.899 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
53.557.864 |
1.388 |
|
|
|
Tổng Total |
259.017.964 |
4.287 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
18.816.520 |
FCN |
7,00% |
PLP |
-7,00% |
|
|
2 |
FLC |
14.318.520 |
AMD |
7,00% |
BMC |
-6,97% |
|
|
3 |
ROS |
13.103.870 |
CIG |
6,99% |
NVT |
-6,92% |
|
|
4 |
DLG |
12.633.480 |
PLX |
6,99% |
YEG |
-6,91% |
|
|
5 |
HPG |
11.669.410 |
CTS |
6,98% |
CRE |
-6,87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
16.337.040 |
6,31% |
46.614.300 |
18,00% |
-30.277.260 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
439 |
10,25% |
1.035 |
24,14% |
-596 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
5.635.560 |
VNM |
130 |
CTG |
719.290 |
|
|
2 |
ROS |
5.019.750 |
VCB |
125 |
BID |
478.680 |
|
|
3 |
MBB |
2.245.020 |
HPG |
111 |
ITA |
470.910 |
|
|
4 |
SSI |
1.990.940 |
VHM |
93 |
HAG |
157.100 |
|
|
5 |
VCB |
1.812.430 |
PNJ |
60 |
VCB |
153.470 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
C32 |
C32 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian tổ chức đại hội vào ngày 20/04/2020, tại Trụ sở Công ty, 45A Nguyễn Văn Tiết, Thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương. |
2 |
ABS |
ABS (CTCP dịch vụ nông nghiệp Bình Thuận) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 18/03/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 28.800.000 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 10.800 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/12/2019. |
3 |
SZL |
SZL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
CMSN1903 |
CMSN1903 hủy niêm yết 1.000.000 chứng quyền (do đáo hạn) tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 18/03/2020, ngày GD cuối cùng: 13/03/2020. |
5 |
CVHM1903 |
CVHM1903 hủy niêm yết 1.500.000 chứng quyền (do đáo hạn) tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 18/03/2020, ngày GD cuối cùng: 13/03/2020. |
6 |
CVRE1904 |
CVRE1904 hủy niêm yết 1.500.000 chứng quyền (do đáo hạn) tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 18/03/2020, ngày GD cuối cùng: 13/03/2020. |
7 |
GDT |
GDT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội từ tháng 04 đến tháng 06 năm 2020. |
8 |
HSL |
HSL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 08/04/2020 tại Tầng 20 - Tòa nhà Vườn Đào, 689 Lạc Long Quân, Phú Thượng, Tây Hồ, Hà Nội. |
9 |
TSC |
TSC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/04/2020 tại Hội trường tầng 5, tòa nhà Times Towers, HACC1 Complex, 35 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội. |
10 |
TLH |
TLH bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 18/03/2020 do kết quả kinh doanh năm 2019 phát sinh âm. |
11 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 1.600.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/03/2020. |
HOSE
|