Điểm tin giao dịch 13.03.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
13/03/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
761,78 |
-7,47 |
-0,97% |
6.172,16 |
|
|
|
VN30 |
|
716,65 |
-2,56 |
-0,36% |
4.372,25 |
|
|
|
VNMIDCAP |
749,76 |
-15,06 |
-1,97% |
948,13 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
649,10 |
-8,69 |
-1,32% |
405,07 |
|
|
|
VN100 |
|
690,20 |
-4,24 |
-0,61% |
5.320,38 |
|
|
|
VNALLSHARE |
689,32 |
-4,44 |
-0,64% |
5.725,44 |
|
|
|
VNCOND |
844,92 |
-25,35 |
-2,91% |
464,17 |
|
|
|
VNCONS |
611,74 |
-9,93 |
-1,60% |
1.312,10 |
|
|
|
VNENE |
|
333,69 |
-12,55 |
-3,62% |
96,93 |
|
|
|
VNFIN |
|
626,83 |
0,78 |
0,12% |
1.767,34 |
|
|
|
VNHEAL |
1.122,23 |
-8,40 |
-0,74% |
30,35 |
|
|
|
VNIND |
|
435,36 |
-8,04 |
-1,81% |
553,44 |
|
|
|
VNIT |
|
927,54 |
-1,45 |
-0,16% |
178,45 |
|
|
|
VNMAT |
734,32 |
-6,54 |
-0,88% |
468,09 |
|
|
|
VNREAL |
1.073,09 |
2,51 |
0,23% |
712,23 |
|
|
|
VNUTI |
|
552,97 |
-1,39 |
-0,25% |
128,00 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.088,44 |
-6,57 |
-0,60% |
6.543,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
289.011.560 |
4.315 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
65.693.882 |
1.858 |
|
|
|
Tổng Total |
354.705.442 |
6.172 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
MSN |
18.181.630 |
PIT |
6,98% |
VID |
-7,00% |
|
|
2 |
EIB |
17.318.280 |
STG |
6,96% |
LGL |
-6,99% |
|
|
3 |
STB |
16.477.900 |
PLP |
6,95% |
HRC |
-6,99% |
|
|
4 |
HPG |
13.970.580 |
POM |
6,94% |
CRE |
-6,97% |
|
|
5 |
MBB |
13.232.290 |
QCG |
6,92% |
VCI |
-6,97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
14.452.750 |
4,07% |
39.990.310 |
11,27% |
-25.537.560 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
326 |
5,29% |
929 |
15,06% |
-603 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
6.440.020 |
HPG |
118 |
SCR |
229.520 |
|
|
2 |
MBB |
3.072.780 |
MSN |
111 |
HHS |
185.390 |
|
|
3 |
CTG |
2.842.100 |
VCB |
101 |
FRT |
156.700 |
|
|
4 |
KBC |
2.564.400 |
SAB |
83 |
AAA |
87.200 |
|
|
5 |
MSN |
2.328.550 |
VIC |
80 |
HDC |
75.940 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TEG |
TEG chính thức giao dịch bổ sung 6.257.702 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/04/2019. |
2 |
EMC |
EMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 15/04/2020 tại trụ sở công ty. |
3 |
CCL |
CCL giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/04/2020 tại Số 02, Lo KTM 06, đường số 6, Khu đô thị 5A, phường 4, Sóc Trăng.. |
4 |
PTB |
PTB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 4 năm 2020. |
5 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 16/04/2020 tại TT tổ chức hội nghị Emi Palace, Số 6, Lê Quý Đôn, Bình Thọ, Thủ Đức. |
6 |
SBA |
SBA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 19/04/2020 tại trụ sở công ty. |
7 |
LCG |
LCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
TYA |
TYA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội từ 15/04/2020 tại Hội Đài Thương, số 1 đường 16A, KCN Biên Hòa II, Đồng Nai. |
9 |
DPM |
DPM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2020 tại trụ sở công ty. |
10 |
DMC |
DMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 14/04/2020 tại trụ sở công ty. |
11 |
SMC |
SMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/04/2020 tại Hội trường Thống Nhất, phòng Đại Yến, 135 NKKN, Bến Thành, quận 1, TPHCM. |
12 |
PXT |
PXT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 24/04/2020 tại trụ sở công ty. |
13 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 04/04/2020 tại 105 Nguyễn Đức Thuận, Thống Nhất, Nam ĐỊnh. |
14 |
SVI |
SVI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào quý 2 năm 2020. |
15 |
FTS |
FTS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 07/04/2020 tại trụ sở công ty. |
16 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội từ 11/04/2020 tại TTHN Hải Phòng, 18 Hoàng Diệu, Hồng Bàng, Hải Phòng.. |
17 |
PTC |
PTC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 4 năm 2020. |
18 |
KPF |
KPF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
19 |
POW |
POW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 17/04/2020 tại Tầng 4, tòa nhà Viện dầu khí Việt Nam, 167 Trung Kinh, Yên Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội. |
20 |
CHDB2004 |
CHDB2004 (chứng quyền HDB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 - Mã chứng khoán cơ sở: HDB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 28.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2020. |
21 |
CHPG2004 |
CHPG2004 (chứng quyền HPG/4M/SSI/C/EU/Cash-03 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 23.500 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2020. |
22 |
CMWG2004 |
CMWG2004 (chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-03 - Mã chứng khoán cơ sở: MWG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 105.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2020. |
23 |
CTCB2002 |
CTCB2002 (chứng quyền TCB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 - Mã chứng khoán cơ sở: TCB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 22.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2020. |
24 |
CVPB2004 |
CVPB2004 (chứng quyền VPB/3M/SSI/C/EU/Cash-03 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 13/03/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 24.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 12/03/2020. |
HOSE
|