Điểm tin giao dịch 21.01.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
21/01/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
986,37 |
7,74 |
0,79% |
3.425,67 |
|
|
|
VN30 |
|
906,52 |
9,12 |
1,02% |
2.153,65 |
|
|
|
VNMIDCAP |
935,39 |
6,32 |
0,68% |
653,79 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
744,02 |
3,25 |
0,44% |
226,60 |
|
|
|
VN100 |
|
868,35 |
8,46 |
0,98% |
2.807,43 |
|
|
|
VNALLSHARE |
863,67 |
8,22 |
0,96% |
3.034,03 |
|
|
|
VNCOND |
1.212,35 |
5,87 |
0,49% |
270,78 |
|
|
|
VNCONS |
750,94 |
7,66 |
1,03% |
361,40 |
|
|
|
VNENE |
|
522,49 |
4,83 |
0,93% |
48,54 |
|
|
|
VNFIN |
|
763,06 |
14,54 |
1,94% |
937,46 |
|
|
|
VNHEAL |
1.314,11 |
6,88 |
0,53% |
3,02 |
|
|
|
VNIND |
|
593,82 |
2,33 |
0,39% |
389,64 |
|
|
|
VNIT |
|
1.079,09 |
-35,37 |
-3,17% |
265,96 |
|
|
|
VNMAT |
951,34 |
11,19 |
1,19% |
281,09 |
|
|
|
VNREAL |
1.308,71 |
9,72 |
0,75% |
428,81 |
|
|
|
VNUTI |
|
748,78 |
9,33 |
1,26% |
42,36 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.337,22 |
12,63 |
0,95% |
3.394,28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
128.887.950 |
2.682 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
28.778.201 |
744 |
|
|
|
Tổng Total |
157.666.151 |
3.426 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
7.604.200 |
HAI |
6,97% |
HTL |
-16,00% |
|
|
2 |
TCB |
7.591.840 |
CLW |
6,96% |
AGF |
-6,96% |
|
|
3 |
HPG |
6.385.280 |
GAB |
6,95% |
DPG |
-6,92% |
|
|
4 |
POW |
6.380.510 |
HRC |
6,93% |
VRC |
-6,91% |
|
|
5 |
CTG |
6.233.350 |
SVI |
6,90% |
RIC |
-6,87% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
18.098.910 |
11,48% |
17.788.460 |
11,28% |
310.450 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
621 |
18,12% |
600 |
17,51% |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
POW |
8.836.980 |
VNM |
314 |
HPG |
1.237.000 |
|
|
2 |
HPG |
2.894.360 |
POW |
95 |
STB |
527.530 |
|
|
3 |
VNM |
2.623.010 |
VHM |
87 |
PC1 |
181.140 |
|
|
4 |
VRE |
2.095.530 |
HPG |
75 |
HDB |
161.080 |
|
|
5 |
CTG |
1.430.200 |
VRE |
68 |
HBC |
136.050 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
GTN |
GTN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 02 năm 2020. |
2 |
TTE |
TTE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 02/2020 tại Tầng 4, phòng 4J, tòa nhà Ricco 363 Nguyễn Hữu Thọ, Khuê Trung, Cẩm Lệ, Đà Nẵng. |
3 |
TTE |
TTE giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 12/02/2020. |
4 |
HTL |
HTL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 14/02/2020. |
5 |
HVH |
HVH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 06/02/2020. |
6 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 21/01/2020. |
HOSE
|