Điểm tin giao dịch 17.06.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
17/06/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
946,95 |
-6,66 |
-0,70% |
4.001,24 |
|
|
|
VN30 |
|
852,99 |
-8,66 |
-1,01% |
2.191,25 |
|
|
|
VNMIDCAP |
961,09 |
-6,26 |
-0,65% |
726,27 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
812,60 |
-2,82 |
-0,35% |
251,29 |
|
|
|
VN100 |
|
832,41 |
-8,46 |
-1,01% |
2.917,52 |
|
|
|
VNALLSHARE |
833,06 |
-8,12 |
-0,97% |
3.168,73 |
|
|
|
VNCOND |
1.030,21 |
-15,09 |
-1,44% |
318,98 |
|
|
|
VNCONS |
838,92 |
-1,83 |
-0,22% |
691,97 |
|
|
|
VNENE |
|
565,44 |
-1,29 |
-0,23% |
34,15 |
|
|
|
VNFIN |
|
680,68 |
-3,94 |
-0,58% |
605,51 |
|
|
|
VNHEAL |
1.085,58 |
-13,03 |
-1,19% |
3,07 |
|
|
|
VNIND |
|
577,65 |
-6,25 |
-1,07% |
733,46 |
|
|
|
VNIT |
|
868,81 |
-6,52 |
-0,74% |
68,91 |
|
|
|
VNMAT |
898,83 |
-15,89 |
-1,74% |
201,70 |
|
|
|
VNREAL |
1.279,06 |
-20,25 |
-1,56% |
468,12 |
|
|
|
VNUTI |
|
837,17 |
1,92 |
0,23% |
29,39 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.296,05 |
-11,31 |
-0,87% |
3.609,53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
104.786.670 |
2.227 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
69.437.038 |
1.769 |
|
|
|
Tổng Total |
174.223.708 |
3.996 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
12.186.500 |
BRC |
7,00% |
TVS |
-19,08% |
|
|
2 |
ITA |
9.825.250 |
SC5 |
6,99% |
CTF |
-7,11% |
|
|
3 |
TCB |
7.323.430 |
RIC |
6,97% |
AGF |
-6,90% |
|
|
4 |
POW |
7.137.680 |
CCI |
6,96% |
TN1 |
-6,90% |
|
|
5 |
HNG |
6.677.520 |
UDC |
6,94% |
THI |
-6,81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
15.788.737 |
9,06% |
13.861.727 |
7,96% |
1.927.010 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
724 |
18,11% |
620 |
15,52% |
104 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
POW |
9.166.020 |
VNM |
226 |
POW |
1.445.080 |
|
|
2 |
VRE |
2.602.000 |
MWG |
159 |
KBC |
442.480 |
|
|
3 |
MSN |
1.849.920 |
MSN |
154 |
VNM |
232.470 |
|
|
4 |
VNM |
1.831.670 |
POW |
146 |
AST |
202.310 |
|
|
5 |
MWG |
1.663.894 |
VCB |
111 |
VCB |
192.960 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TNA |
TNA chính thức giao dịch bổ sung 487.991 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/07/2017. |
2 |
VFG |
VFG chính thức giao dịch bổ sung 243.002 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/07/2016. |
3 |
TPB |
TPB chính thức giao dịch bổ sung 87.631.575 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/12/2018. |
4 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 28/06/2019. |
5 |
STK |
STK giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 05/07/2019. |
6 |
TCE11721 |
TCE11721 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 01/07/2019. |
7 |
TCE11723 |
TCE11723 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 01/07/2019. |
8 |
D2D |
D2D giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/06/2019. |
9 |
CII11815 |
CII11815 (Trái phiếu CII122019) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2019 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 1.000.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2019. |
10 |
SCR11816 |
SCR11816 (Trái phiếu SCR.BOND.2018) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 17/06/2019 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 4.700.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/06/2019. |
11 |
TVS |
TVS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2018 với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 26/07/2019; và trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 12.700.475 cp), phát hành tăng vốn cổ phần với tỷ lệ 3,5% (số lượng dự kiến: 2.222.583 cp). |
12 |
CTF |
CTF giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 3.960.000 cp), phát hành cổ phiếu thưởng do thực hiện tăng vốn theo tỷ lệ 20:1 (số lượng dự kiến: 1.980.000 cp). |
13 |
LDG |
LDG nhận quyết định niêm yết bổ sung 49.597.997 cp (phát hành trả cổ tức+ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 17/06/2019. |
HOSE
|