Điểm tin giao dịch 23.05.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
23/05/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
982,71 |
-1,07 |
-0,11% |
4.326,17 |
|
|
|
VN30 |
|
895,07 |
-2,59 |
-0,29% |
2.525,30 |
|
|
|
VNMIDCAP |
985,41 |
3,95 |
0,40% |
923,52 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
823,32 |
0,51 |
0,06% |
241,97 |
|
|
|
VN100 |
|
871,32 |
-1,68 |
-0,19% |
3.448,81 |
|
|
|
VNALLSHARE |
870,68 |
-1,57 |
-0,18% |
3.690,78 |
|
|
|
VNCOND |
1.077,73 |
5,09 |
0,47% |
265,30 |
|
|
|
VNCONS |
885,78 |
-0,53 |
-0,06% |
291,21 |
|
|
|
VNENE |
|
616,89 |
-3,22 |
-0,52% |
226,47 |
|
|
|
VNFIN |
|
708,82 |
-3,19 |
-0,45% |
422,47 |
|
|
|
VNHEAL |
1.135,59 |
-14,68 |
-1,28% |
7,58 |
|
|
|
VNIND |
|
588,65 |
-2,23 |
-0,38% |
480,69 |
|
|
|
VNIT |
|
895,24 |
9,36 |
1,06% |
79,45 |
|
|
|
VNMAT |
977,61 |
-0,15 |
-0,02% |
262,93 |
|
|
|
VNREAL |
1.332,84 |
-2,37 |
-0,18% |
1.555,60 |
|
|
|
VNUTI |
|
873,09 |
-3,48 |
-0,40% |
76,96 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.352,89 |
-1,77 |
-0,13% |
4.234,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
107.963.620 |
2.485 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
52.124.917 |
1.841 |
|
|
|
Tổng Total |
160.088.537 |
4.326 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
PVD |
10.717.190 |
CMV |
7,00% |
VPG |
-10,12% |
|
|
2 |
ROS |
6.622.850 |
TS4 |
6,98% |
VNS |
-9,40% |
|
|
3 |
EIB |
6.416.020 |
ANV |
6,88% |
HTI |
-7,35% |
|
|
4 |
ITA |
3.931.120 |
LGC |
6,86% |
STG |
-6,99% |
|
|
5 |
AAA |
3.880.450 |
SGT |
6,84% |
HU1 |
-6,97% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
39.688.896 |
24,79% |
44.425.236 |
27,75% |
-4.736.340 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.447 |
33,44% |
1.554 |
35,92% |
-107 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VRE |
66.517.342 |
VRE |
2.267 |
HSG |
388.150 |
|
|
2 |
PVD |
1.710.190 |
MSN |
123 |
STB |
235.310 |
|
|
3 |
HPG |
1.417.170 |
VNM |
73 |
PC1 |
186.570 |
|
|
4 |
MSN |
1.367.050 |
SAB |
57 |
DXG |
179.700 |
|
|
5 |
POW |
1.089.120 |
HPG |
46 |
PTB |
172.510 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VHG |
VHG hủy niêm yết 150.000.000 cp tại HOSE, ngày hủy niêm yết: 23/05/2019, ngày GD cuối cùng: 22/05/2019. |
2 |
TDG |
TDG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/06/2019 tại Trụ sở công ty. |
3 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 21%, ngày thanh toán: 10/06/2019. |
4 |
HTI |
HTI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 20/06/2019. |
5 |
AMD |
AMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
6 |
TTF |
TTF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019,dự kiến vào ngày 24/06/2019 tại Hội trường trụ sở chính CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành, Đường ĐT 747, KP7, Phường Uyên Hưng, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
7 |
TIX |
TIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 3 năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 5%, cổ tức đợt 1 năm 2019 bằng tiền với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 25/06/2019. |
8 |
SJS |
SJS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10% (đợt 1: 5%, đợt 2: 5%), ngày thanh toán: 30/09/2019 (đợt 1), 31/12/2019 (đợt 2). |
9 |
MWG |
MWG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 11/06/2019. |
10 |
SJF |
SJF giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2019 tại tầng 7, tòa nhà SIMCO Sông Đà, Vạn Phúc, Hà Đông, Hà Nội. |
11 |
VPG |
VPG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 15% (số lượng dự kiến: 3.450.000 cp). |
12 |
CLL |
CLL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 02%, ngày thanh toán: 06/06/2019. |
13 |
THG |
THG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt cuối năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 20%, ngày thanh toán: 06/06/2019. |
14 |
VNS |
VNS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 12/06/2019. |
15 |
YBM |
YBM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 17/06/2019. |
16 |
LBM |
LBM nhận quyết định niêm yết bổ sung 1.500.000 cp (phát hành ra công chúng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/05/2019. |
HOSE
|