Điểm tin giao dịch 22.05.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
22/05/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
983,78 |
-2,51 |
-0,25% |
3.941,55 |
|
|
|
VN30 |
|
897,66 |
-3,70 |
-0,41% |
1.981,06 |
|
|
|
VNMIDCAP |
981,46 |
-1,65 |
-0,17% |
1.011,73 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
822,81 |
-0,09 |
-0,01% |
367,17 |
|
|
|
VN100 |
|
873,00 |
-3,20 |
-0,37% |
2.992,79 |
|
|
|
VNALLSHARE |
872,25 |
-3,09 |
-0,35% |
3.359,97 |
|
|
|
VNCOND |
1.072,64 |
3,44 |
0,32% |
257,64 |
|
|
|
VNCONS |
886,31 |
-7,45 |
-0,83% |
359,94 |
|
|
|
VNENE |
|
620,11 |
-7,66 |
-1,22% |
119,20 |
|
|
|
VNFIN |
|
712,01 |
-1,78 |
-0,25% |
700,76 |
|
|
|
VNHEAL |
1.150,27 |
1,17 |
0,10% |
5,68 |
|
|
|
VNIND |
|
590,88 |
-1,50 |
-0,25% |
737,82 |
|
|
|
VNIT |
|
885,88 |
-12,83 |
-1,43% |
268,19 |
|
|
|
VNMAT |
977,76 |
2,17 |
0,22% |
258,66 |
|
|
|
VNREAL |
1.335,21 |
-3,81 |
-0,28% |
497,98 |
|
|
|
VNUTI |
|
876,57 |
-6,23 |
-0,71% |
112,40 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.354,66 |
-4,39 |
-0,32% |
4.218,83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
127.215.170 |
2.884 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
47.742.079 |
1.057 |
|
|
|
Tổng Total |
174.957.249 |
3.942 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
9.550.180 |
HOT |
6,99% |
HUB |
-9,86% |
|
|
2 |
ITA |
8.365.050 |
TS4 |
6,98% |
HU1 |
-7,00% |
|
|
3 |
TCB |
6.326.530 |
VNL |
6,94% |
MCP |
-6,84% |
|
|
4 |
BCG |
6.266.360 |
HAP |
6,90% |
SC5 |
-6,58% |
|
|
5 |
PVD |
5.292.890 |
VAF |
6,86% |
KSH |
-6,52% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
17.355.050 |
9,92% |
16.256.460 |
9,29% |
1.098.590 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
645 |
16,36% |
669 |
16,97% |
-24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
FPT |
7.325.610 |
FPT |
360 |
PDR |
3.910.080 |
|
|
2 |
PDR |
3.989.280 |
MSN |
210 |
TVS |
1.020.000 |
|
|
3 |
MSN |
2.318.740 |
PDR |
90 |
CTG |
895.000 |
|
|
4 |
CTG |
1.505.000 |
VHM |
66 |
SSI |
744.330 |
|
|
5 |
HBC |
1.210.920 |
VNM |
61 |
HSG |
476.880 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ITA |
ITA giao dịch không hưởng quyền - Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2019, thời gian: 28/06/2019 và địa điểm: Canary Club, Đại lộ Đại học Tân Tạo, E.City Tân Đức, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An. |
2 |
TIE |
TIE giao dịch không hưởng quyền - Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên 2019, thời gian: 28/06/2019 và địa điểm: nhà khách 165 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, P7, Quận 3, TP.HCM. |
3 |
HUB |
HUB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 12/06/2019. |
4 |
NPM11804 |
NPM11804 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 05/06/2019. |
5 |
DIG |
DIG niêm yết và giao dịch bổ sung 46.259.630 cp (chào bán cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE ngày 22/05/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 15/05/2019. |
6 |
VPH |
VPH nhận quyết định niêm yết bổ sung 586.052 cp (ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 22/05/2019. |
HOSE
|