Điểm tin giao dịch 16.05.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/05/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
975,69 |
0,05 |
0,01% |
3.851,58 |
|
|
|
VN30 |
|
891,93 |
-1,29 |
-0,14% |
1.923,94 |
|
|
|
VNMIDCAP |
981,84 |
0,85 |
0,09% |
1.157,58 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
816,79 |
-2,74 |
-0,33% |
303,32 |
|
|
|
VN100 |
|
870,57 |
0,50 |
0,06% |
3.081,52 |
|
|
|
VNALLSHARE |
869,91 |
0,47 |
0,05% |
3.384,84 |
|
|
|
VNCOND |
1.041,70 |
-3,57 |
-0,34% |
280,03 |
|
|
|
VNCONS |
890,88 |
-0,69 |
-0,08% |
608,96 |
|
|
|
VNENE |
|
616,32 |
-3,59 |
-0,58% |
83,38 |
|
|
|
VNFIN |
|
707,81 |
-2,31 |
-0,33% |
483,01 |
|
|
|
VNHEAL |
1.157,63 |
-0,43 |
-0,04% |
4,05 |
|
|
|
VNIND |
|
589,01 |
-0,45 |
-0,08% |
688,04 |
|
|
|
VNIT |
|
880,68 |
-12,61 |
-1,41% |
163,34 |
|
|
|
VNMAT |
964,72 |
-1,93 |
-0,20% |
276,67 |
|
|
|
VNREAL |
1.340,67 |
11,86 |
0,89% |
736,44 |
|
|
|
VNUTI |
|
879,22 |
-3,11 |
-0,35% |
51,95 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.351,83 |
0,46 |
0,03% |
3.937,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
129.973.620 |
2.827 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
40.243.387 |
1.024 |
|
|
|
Tổng Total |
170.217.007 |
3.852 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HNG |
18.341.070 |
OPC |
6,99% |
HOT |
-6,97% |
|
|
2 |
ROS |
10.656.110 |
SRC |
6,94% |
LM8 |
-6,90% |
|
|
3 |
FLC |
8.741.680 |
BTT |
6,89% |
LGC |
-6,89% |
|
|
4 |
TCB |
5.650.490 |
MCP |
6,84% |
AGF |
-6,86% |
|
|
5 |
HQC |
4.475.910 |
VNL |
6,80% |
PNC |
-6,85% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
14.056.218 |
8,26% |
19.140.870 |
11,24% |
-5.084.652 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
562 |
14,60% |
765 |
19,86% |
-202 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
TCB |
7.021.500 |
VRE |
205 |
HSG |
455.500 |
|
|
2 |
VRE |
5.537.430 |
TCB |
180 |
MSH |
208.500 |
|
|
3 |
FPT |
2.009.200 |
FPT |
108 |
BVH |
171.630 |
|
|
4 |
POW |
1.751.600 |
VNM |
108 |
PTB |
127.800 |
|
|
5 |
KBC |
1.048.780 |
VHM |
84 |
HT1 |
125.480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
VCI |
VCI giao dịch không hưởng quyền - Tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 7%, ngày thanh toán: 03/06/2019. |
2 |
VDS |
VDS giao dịch không hưởng quyền - Tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 2%, ngày thanh toán: 27/05/2019. |
3 |
DIC |
DIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
SBA |
SBA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 27/05/2019. |
5 |
HSG |
HSG nhận quyết định niêm yết bổ sung 38.479.161 cp (phát hành trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/05/2019. |
HOSE
|