Điểm tin giao dịch 07.05.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
07/05/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
957,56 |
-0,41 |
-0,04% |
3.355,03 |
|
|
|
VN30 |
|
877,02 |
-1,78 |
-0,20% |
1.988,87 |
|
|
|
VNMIDCAP |
957,18 |
2,13 |
0,22% |
723,08 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
814,28 |
1,07 |
0,13% |
250,03 |
|
|
|
VN100 |
|
853,56 |
-1,22 |
-0,14% |
2.711,95 |
|
|
|
VNALLSHARE |
853,22 |
-1,05 |
-0,12% |
2.961,98 |
|
|
|
VNCOND |
1.018,45 |
2,36 |
0,23% |
136,50 |
|
|
|
VNCONS |
864,66 |
4,60 |
0,53% |
408,71 |
|
|
|
VNENE |
|
586,57 |
13,75 |
2,40% |
71,45 |
|
|
|
VNFIN |
|
690,59 |
-5,62 |
-0,81% |
509,50 |
|
|
|
VNHEAL |
1.171,49 |
-9,57 |
-0,81% |
5,55 |
|
|
|
VNIND |
|
580,16 |
-0,99 |
-0,17% |
785,72 |
|
|
|
VNIT |
|
880,25 |
15,72 |
1,82% |
181,45 |
|
|
|
VNMAT |
986,36 |
2,52 |
0,26% |
232,76 |
|
|
|
VNREAL |
1.310,09 |
-5,11 |
-0,39% |
532,71 |
|
|
|
VNUTI |
|
864,96 |
3,69 |
0,43% |
73,63 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.326,95 |
-0,63 |
-0,05% |
3.637,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
121.330.080 |
2.420 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
24.010.172 |
935 |
|
|
|
Tổng Total |
145.340.252 |
3.355 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
12.350.440 |
PTC |
6,76% |
FTS |
-10,18% |
|
|
2 |
FLC |
7.055.010 |
HOT |
6,65% |
ST8 |
-7,03% |
|
|
3 |
HVG |
6.616.500 |
DLG |
6,57% |
DXV |
-6,98% |
|
|
4 |
STB |
4.092.060 |
SMA |
6,33% |
NAV |
-6,96% |
|
|
5 |
HQC |
3.767.920 |
TCO |
6,16% |
RIC |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
16.531.640 |
11,37% |
20.425.740 |
14,05% |
-3.894.100 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
729 |
21,73% |
884 |
26,36% |
-155 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
FLC |
3.562.990 |
MSN |
281 |
STB |
1.664.570 |
|
|
2 |
VRE |
3.340.720 |
VNM |
147 |
FPT |
1.502.930 |
|
|
3 |
MSN |
3.196.220 |
VHM |
140 |
HSG |
501.130 |
|
|
4 |
STB |
2.220.650 |
VJC |
118 |
HHS |
493.420 |
|
|
5 |
HPG |
2.219.460 |
VRE |
118 |
HQC |
492.020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HVN |
HVN (TCT Hàng không Việt Nam- CTCP) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 07/05/2019 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 1.418.290.847 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 40.600 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/04/2019. |
2 |
HLG |
HLG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 07/05/2019 do chậm nộp BCTC kiểm toán năm 2018. |
3 |
ST8 |
ST8 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 28/05/2019. |
4 |
FPT |
FPT nhận quyết định niêm yết bổ sung 3.067.200 cp (phát hành cho nhân viên có thành tích trong năm 2018) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2019. |
5 |
VNG |
VNG nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.513.480 cp (phát hành để hoán đổi do sáp nhập) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/05/2019. |
6 |
FTS |
FTS giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức bằng tiền mặt năm 2018 với tỷ lệ 5%, ngày thanh toán: 10/06/2019; và trả cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu với tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến: 10.931.368 cp). |
HOSE
|