Điểm tin giao dịch 11.04.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/04/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
985,95 |
4,04 |
0,41% |
2.614,36 |
|
|
|
VN30 |
|
896,04 |
2,85 |
0,32% |
1.203,02 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.000,28 |
1,90 |
0,19% |
786,04 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
840,29 |
4,14 |
0,50% |
348,56 |
|
|
|
VN100 |
|
876,74 |
3,79 |
0,43% |
1.989,06 |
|
|
|
VNALLSHARE |
876,73 |
3,80 |
0,44% |
2.337,61 |
|
|
|
VNCOND |
1.017,01 |
2,20 |
0,22% |
141,55 |
|
|
|
VNCONS |
890,99 |
4,49 |
0,51% |
244,53 |
|
|
|
VNENE |
|
593,01 |
-11,23 |
-1,86% |
62,74 |
|
|
|
VNFIN |
|
730,15 |
-1,62 |
-0,22% |
354,82 |
|
|
|
VNHEAL |
1.187,75 |
-5,12 |
-0,43% |
12,72 |
|
|
|
VNIND |
|
591,47 |
0,97 |
0,16% |
681,78 |
|
|
|
VNIT |
|
841,34 |
2,39 |
0,28% |
30,32 |
|
|
|
VNMAT |
969,72 |
0,73 |
0,08% |
323,65 |
|
|
|
VNREAL |
1.352,13 |
17,95 |
1,35% |
403,84 |
|
|
|
VNUTI |
|
835,98 |
0,92 |
0,11% |
57,67 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.360,22 |
5,48 |
0,40% |
2.565,07 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
117.588.860 |
2.305 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
11.889.747 |
309 |
|
|
|
Tổng Total |
129.478.607 |
2.614 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
AAA |
7.987.060 |
DXV |
6,97% |
AAM |
-18,54% |
|
|
2 |
ROS |
7.857.100 |
NAV |
6,96% |
PPI |
-7,00% |
|
|
3 |
HQC |
5.451.840 |
AGF |
6,94% |
CLW |
-6,96% |
|
|
4 |
FLC |
4.150.870 |
EMC |
6,92% |
PXS |
-6,93% |
|
|
5 |
EIB |
4.094.660 |
PTC |
6,92% |
VTB |
-6,72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
5.338.909 |
4,12% |
7.679.440 |
5,93% |
-2.340.531 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
300 |
11,49% |
362 |
13,84% |
-61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
AAA |
2.603.300 |
CTD |
105 |
CRE |
338.580 |
|
|
2 |
CTD |
864.070 |
VNM |
98 |
VHM |
302.940 |
|
|
3 |
VNM |
725.600 |
SAB |
70 |
DXG |
201.180 |
|
|
4 |
CRE |
570.860 |
AAA |
49 |
BWE |
200.000 |
|
|
5 |
PTB |
443.600 |
VJC |
34 |
GAS |
171.260 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
ANV |
ANV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 28/06/2019. |
2 |
ANV |
ANV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 17/05/2019 tại 19D Trần Hưng Đạo, Mỹ Quý, Long Xuyên, An Giang. |
3 |
HAS |
HAS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 25/04/2019 tại TTHN Quốc Gia Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội. |
4 |
ATG |
ATG bị đưa vào diện bị cảnh báo kể từ ngày 11/04/2019 do kết quả kinh doanh năm 2018 phát sinh âm. |
5 |
AAM |
AAM giao dịch không hưởng quyền - phát hành cổ phiếu thưởng do tăng vốn theo tỷ lệ 30%, ngày đăng ký cuối cùng 12/04/2019. |
6 |
FDC |
FDC giao dịch trở lại dưới diện bị kiểm soát kể từ ngày 11/04/2019. |
HOSE
|