Điểm tin giao dịch 05.04.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/04/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
989,26 |
2,35 |
0,24% |
3.885,05 |
|
|
|
VN30 |
|
904,69 |
0,36 |
0,04% |
2.309,11 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.014,55 |
5,88 |
0,58% |
882,19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
844,41 |
2,06 |
0,24% |
320,60 |
|
|
|
VN100 |
|
884,95 |
1,16 |
0,13% |
3.191,30 |
|
|
|
VNALLSHARE |
884,73 |
1,13 |
0,13% |
3.511,90 |
|
|
|
VNCOND |
1.029,52 |
1,78 |
0,17% |
177,14 |
|
|
|
VNCONS |
894,84 |
-5,02 |
-0,56% |
325,48 |
|
|
|
VNENE |
|
596,94 |
6,51 |
1,10% |
70,52 |
|
|
|
VNFIN |
|
738,75 |
-1,54 |
-0,21% |
1.226,61 |
|
|
|
VNHEAL |
1.192,94 |
-7,08 |
-0,59% |
6,66 |
|
|
|
VNIND |
|
602,94 |
2,04 |
0,34% |
664,93 |
|
|
|
VNIT |
|
852,93 |
3,02 |
0,36% |
87,80 |
|
|
|
VNMAT |
982,82 |
2,75 |
0,28% |
265,16 |
|
|
|
VNREAL |
1.358,88 |
7,84 |
0,58% |
500,51 |
|
|
|
VNUTI |
|
833,29 |
9,93 |
1,21% |
145,64 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.371,12 |
2,32 |
0,17% |
3.856,51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
129.755.950 |
2.565 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
59.528.966 |
1.320 |
|
|
|
Tổng Total |
189.284.916 |
3.885 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
EIB |
47.427.921 |
FCN |
7,00% |
OGC |
-6,95% |
|
|
2 |
FLC |
7.735.220 |
LGC |
6,97% |
RIC |
-6,89% |
|
|
3 |
ROS |
6.220.820 |
TNI |
6,97% |
AGF |
-6,86% |
|
|
4 |
ITA |
5.489.510 |
DTT |
6,97% |
HVX |
-6,79% |
|
|
5 |
AAA |
4.406.330 |
VAF |
6,86% |
TNT |
-6,25% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
10.047.886 |
5,31% |
13.346.426 |
7,05% |
-3.298.540 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
466 |
11,99% |
519 |
13,35% |
-53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
FLC |
3.600.940 |
VNM |
134 |
KBC |
904.600 |
|
|
2 |
FPT |
1.804.640 |
GAS |
109 |
CII |
746.690 |
|
|
3 |
POW |
1.599.920 |
FPT |
92 |
GAS |
468.790 |
|
|
4 |
VPB |
1.590.172 |
VHM |
77 |
DXG |
410.070 |
|
|
5 |
VRE |
1.320.080 |
VIC |
65 |
TDM |
300.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
NSC |
NSC chính thức giao dịch bổ sung 250.243 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 09/07/2014 |
2 |
FPT |
FPT chính thức giao dịch bổ sung 297.972 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 07/07/2016 |
3 |
FPT |
FPT chính thức giao dịch bổ sung 342.666 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/07/2017. |
4 |
FPT |
FPT chính thức giao dịch bổ sung 394.096 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/07/2018. |
5 |
SCS |
SCS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
6 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2019 tại 18F Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9, TPHCM. |
7 |
NAV |
NAV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2019 tại 18F Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Quận 9, TPHCM. |
8 |
GTN |
GTN giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về các nội dung thuộc thẩm quyền ĐHCĐ. |
9 |
OGC |
OGC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2019 tại rạp Fafilm, 19 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội. |
10 |
PNC |
PNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 27/04/2019 tại trụ sở công ty. |
11 |
PNC |
PNC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 23/04/2019 tại trụ sở công ty. |
12 |
HAG |
HAG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2019. |
13 |
HNG |
HNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 26/04/2019. |
14 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 4 tại tòa nhà Vpbank, 89 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. |
15 |
PMG |
PMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 30/04/2019. |
16 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 26/04/2019. |
17 |
VPB |
VPB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 4 tại tòa nhà Vpbank, 89 Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội. |
18 |
PMG |
PMG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 30/04/2019. |
19 |
MBB |
MBB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 06%, ngày thanh toán: 26/04/2019. |
20 |
LAF |
LAF bị chuyển sang diện bị kiểm soát kể từ ngày 05/04/2019. |
HOSE
|