Điểm tin giao dịch 29.03.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29/03/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
980,76 |
-2,22 |
-0,23% |
3.870,38 |
|
|
|
VN30 |
|
900,13 |
-1,52 |
-0,17% |
2.310,60 |
|
|
|
VNMIDCAP |
993,38 |
-1,26 |
-0,13% |
827,49 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
833,98 |
2,09 |
0,25% |
302,29 |
|
|
|
VN100 |
|
877,83 |
-1,53 |
-0,17% |
3.138,09 |
|
|
|
VNALLSHARE |
877,50 |
-1,36 |
-0,15% |
3.440,38 |
|
|
|
VNCOND |
1.025,34 |
4,77 |
0,47% |
195,65 |
|
|
|
VNCONS |
880,54 |
-3,84 |
-0,43% |
434,40 |
|
|
|
VNENE |
|
573,50 |
-0,18 |
-0,03% |
54,54 |
|
|
|
VNFIN |
|
740,94 |
0,52 |
0,07% |
744,12 |
|
|
|
VNHEAL |
1.194,21 |
4,44 |
0,37% |
18,83 |
|
|
|
VNIND |
|
603,12 |
-2,06 |
-0,34% |
642,93 |
|
|
|
VNIT |
|
812,41 |
5,26 |
0,65% |
33,34 |
|
|
|
VNMAT |
973,46 |
-4,42 |
-0,45% |
358,98 |
|
|
|
VNREAL |
1.346,53 |
-2,43 |
-0,18% |
834,00 |
|
|
|
VNUTI |
|
807,05 |
-2,56 |
-0,32% |
56,08 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.360,50 |
-2,36 |
-0,17% |
3.868,81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
131.921.800 |
3.017 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
41.987.562 |
854 |
|
|
|
Tổng Total |
173.909.362 |
3.870 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
VHG |
14.365.610 |
PNC |
7,00% |
RDP |
-7,00% |
|
|
2 |
VPB |
7.980.723 |
NVT |
6,98% |
NSC |
-6,96% |
|
|
3 |
ITA |
6.542.690 |
HOT |
6,93% |
TDW |
-6,92% |
|
|
4 |
HPG |
6.534.270 |
LAF |
6,84% |
LGC |
-6,86% |
|
|
5 |
ROS |
5.827.600 |
DTA |
6,84% |
BRC |
-6,70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
32.773.853 |
18,85% |
26.472.403 |
15,22% |
6.301.450 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.141 |
29,48% |
1.003 |
25,92% |
138 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VPB |
10.935.506 |
VRE |
368 |
KBC |
1.266.990 |
|
|
2 |
VRE |
10.635.420 |
VPB |
239 |
CTG |
890.370 |
|
|
3 |
TCB |
8.210.460 |
TCB |
224 |
HPG |
873.050 |
|
|
4 |
STB |
5.755.160 |
VNM |
188 |
BID |
811.570 |
|
|
5 |
HPG |
4.602.470 |
HPG |
148 |
SSI |
612.240 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CLC |
CLC chính thức giao dịch bổ sung 76.817 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 18/04/2018. |
2 |
PAN |
PAN giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội ngày 26/04/2019. |
3 |
VNG |
VNG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/04/2019 tại khách sạn TTC Deluxe Tân Bình, 489 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Tân Bình, TPHCM. |
4 |
CSV |
CSV giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 24/04/2019 tại khách sạn New World, 76 Lê Lai, Bến Thành, Quận 1, TPHCM. |
5 |
GEX |
GEX giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 19/04/2019. |
6 |
SSI |
SSI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 04/2019 tại Hội trường Thống Nhất - 135 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, TPHCM. |
7 |
ASP |
ASP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
8 |
ITC |
ITC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 25/04/2019 tại trụ sở công ty. |
9 |
ITC |
ITC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 16/04/2019. |
10 |
FUESSV50 |
FUESSV50 giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 04/04/2019. |
11 |
NBB |
NBB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 20/04/2019 tại Hội trường công ty. |
12 |
ABT |
ABT giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 20/04/2019 tại trụ sở công ty. |
13 |
VMD |
VMD giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
14 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 25/04/2019. |
15 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 03%, ngày thanh toán: 07/05/2019. |
16 |
PME |
PME giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào 22/04/2019 tại công ty thông báo cụ thể sau. |
HOSE
|