Điểm tin giao dịch 05.03.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
05/03/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
992,45 |
-1,54 |
-0,15% |
5.933,37 |
|
|
|
VN30 |
|
923,66 |
-4,76 |
-0,51% |
3.058,92 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.028,36 |
-1,11 |
-0,11% |
1.618,69 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
815,66 |
3,08 |
0,38% |
462,55 |
|
|
|
VN100 |
|
900,19 |
-4,60 |
-0,51% |
4.677,61 |
|
|
|
VNALLSHARE |
897,96 |
-4,22 |
-0,47% |
5.140,16 |
|
|
|
VNCOND |
1.038,50 |
-9,45 |
-0,90% |
274,86 |
|
|
|
VNCONS |
919,58 |
-1,98 |
-0,21% |
536,42 |
|
|
|
VNENE |
|
585,23 |
-1,21 |
-0,21% |
97,55 |
|
|
|
VNFIN |
|
754,98 |
-2,93 |
-0,39% |
994,94 |
|
|
|
VNHEAL |
1.179,10 |
6,47 |
0,55% |
35,02 |
|
|
|
VNIND |
|
613,95 |
-2,17 |
-0,35% |
1.285,61 |
|
|
|
VNIT |
|
804,18 |
-0,30 |
-0,04% |
49,29 |
|
|
|
VNMAT |
1.038,79 |
-3,74 |
-0,36% |
551,11 |
|
|
|
VNREAL |
1.356,30 |
-11,63 |
-0,85% |
1.114,17 |
|
|
|
VNUTI |
|
835,82 |
9,67 |
1,17% |
184,01 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.387,65 |
-5,75 |
-0,41% |
5.937,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
243.416.220 |
4.497 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
54.028.251 |
1.436 |
|
|
|
Tổng Total |
297.444.471 |
5.933 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
19.170.800 |
RDP |
7,00% |
YEG |
-6,98% |
|
|
2 |
ITA |
14.338.640 |
L10 |
6,92% |
HVX |
-6,97% |
|
|
3 |
GMD |
14.105.226 |
SAV |
6,90% |
TIE |
-6,92% |
|
|
4 |
VPB |
13.151.170 |
UDC |
6,89% |
UIC |
-6,86% |
|
|
5 |
HAG |
12.189.820 |
GTA |
6,88% |
AGF |
-6,72% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
33.483.586 |
11,26% |
28.162.806 |
9,47% |
5.320.780 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.158 |
19,52% |
1.065 |
17,95% |
93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
GMD |
27.281.512 |
GMD |
795 |
HBC |
1.530.800 |
|
|
2 |
VRE |
5.691.170 |
VNM |
292 |
PVD |
1.030.280 |
|
|
3 |
HPG |
3.238.070 |
VRE |
196 |
VRE |
995.230 |
|
|
4 |
VNM |
2.052.380 |
MSN |
135 |
HPG |
979.310 |
|
|
5 |
HBC |
1.535.900 |
HPG |
114 |
ITA |
560.790 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
SMB |
SMB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 03 đầu tháng 4 năm 2019 tại TPHCM. |
2 |
TNA |
TNA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian tổ chức đại hội vào ngày 30/03/2019 tại Khách sạn Rex, 141 Nguyễn Huệ, Quận 1, Tp. HCM |
3 |
FMC |
FMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2018, thời gian tổ chức đại hội vào ngày 05/04/2019 tại Hội trường CTCP Thực phẩm Sao Ta, Km 2132, Quốc lộ 1A, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, Tỉnh Sóc Trăng. |
4 |
VIC |
VIC giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ ngày 09/03/2019 đến ngày 26/04/2019. |
5 |
DHC |
DHC chính thức giao dịch bổ sung 3.425.037 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/02/2019 |
6 |
SBT |
SBT chính thức giao dịch bổ sung 29.721.879 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/02/2019 |
7 |
APG |
APG nhận quyết định niêm yết bổ sung 20.500.000 cp (phát hành riêng lẻ) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 05/03/2019. |
HOSE
|