Điểm tin giao dịch 18.02.2019
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
18/02/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
961,30 |
10,41 |
1,09% |
4.105,09 |
|
|
|
VN30 |
|
904,93 |
7,19 |
0,80% |
2.071,12 |
|
|
|
VNMIDCAP |
999,82 |
11,76 |
1,19% |
1.097,35 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
798,47 |
2,09 |
0,26% |
330,61 |
|
|
|
VN100 |
|
876,96 |
8,22 |
0,95% |
3.168,47 |
|
|
|
VNALLSHARE |
875,08 |
7,98 |
0,92% |
3.499,08 |
|
|
|
VNCOND |
1.011,72 |
3,05 |
0,30% |
218,68 |
|
|
|
VNCONS |
906,92 |
9,14 |
1,02% |
469,62 |
|
|
|
VNENE |
|
578,12 |
14,57 |
2,59% |
74,39 |
|
|
|
VNFIN |
|
753,29 |
3,87 |
0,52% |
651,31 |
|
|
|
VNHEAL |
1.040,83 |
27,07 |
2,67% |
103,44 |
|
|
|
VNIND |
|
611,17 |
3,56 |
0,59% |
758,22 |
|
|
|
VNIT |
|
794,86 |
4,69 |
0,59% |
28,14 |
|
|
|
VNMAT |
968,53 |
10,76 |
1,12% |
382,48 |
|
|
|
VNREAL |
1.288,73 |
17,08 |
1,34% |
601,99 |
|
|
|
VNUTI |
|
811,53 |
16,41 |
2,06% |
198,43 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.349,33 |
12,67 |
0,95% |
4.061,32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
169.171.360 |
3.481 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
25.481.889 |
625 |
|
|
|
Tổng Total |
194.653.249 |
4.105 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
AMD |
10.623.450 |
DAT |
6,96% |
NAV |
-6,95% |
|
|
2 |
HAG |
9.236.270 |
TDW |
6,69% |
PGI |
-6,94% |
|
|
3 |
POW |
8.995.700 |
VPS |
6,67% |
SC5 |
-6,94% |
|
|
4 |
KBC |
7.103.050 |
EMC |
6,54% |
RIC |
-6,91% |
|
|
5 |
HQC |
7.008.940 |
AMD |
6,54% |
SII |
-6,91% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.270.420 |
9,90% |
16.514.050 |
8,48% |
2.756.370 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
710 |
17,29% |
722 |
17,58% |
-12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
POW |
4.333.580 |
VNM |
247 |
HPG |
2.076.640 |
|
|
2 |
HPG |
3.179.700 |
VIC |
167 |
PVD |
967.780 |
|
|
3 |
VNM |
1.746.930 |
MSN |
126 |
GEX |
678.740 |
|
|
4 |
CII |
1.680.670 |
HPG |
102 |
PLX |
578.920 |
|
|
5 |
CTG |
1.495.310 |
POW |
74 |
STB |
433.430 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PLP |
PLP giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10:1 (số lượng dự kiến: 1.500.000 cp), thực hiện quyền mua cổ phiếu theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 15.000.000 cp), với giá 12.000 đ/cp. |
2 |
SAM |
SAM niêm yết và giao dịch bổ sung 7.250.560 cp (trả cổ tức năm 2017) tại HOSE ngày 18/02/2019, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/01/2019. |
3 |
PGI |
PGI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 12%, ngày thanh toán: 28/02/2019. |
4 |
PHC |
PHC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2019, dự kiến tổ chức đại hội vào cuối tháng 03 năm 2019. |
HOSE
|