Điểm tin giao dịch 25.12.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/12/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
897,94 |
-10,62 |
-1,17% |
5.480,39 |
|
|
|
VN30 |
|
865,69 |
-7,95 |
-0,91% |
2.576,16 |
|
|
|
VNMIDCAP |
921,80 |
-17,43 |
-1,86% |
1.207,53 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
774,64 |
-10,33 |
-1,32% |
377,08 |
|
|
|
VN100 |
|
828,83 |
-8,87 |
-1,06% |
3.783,69 |
|
|
|
VNALLSHARE |
826,96 |
-8,93 |
-1,07% |
4.160,77 |
|
|
|
VNCOND |
979,65 |
-13,46 |
-1,36% |
181,70 |
|
|
|
VNCONS |
831,50 |
-1,50 |
-0,18% |
302,64 |
|
|
|
VNENE |
|
525,97 |
-15,96 |
-2,95% |
110,26 |
|
|
|
VNFIN |
|
694,09 |
-16,39 |
-2,31% |
798,56 |
|
|
|
VNHEAL |
984,10 |
-9,13 |
-0,92% |
13,95 |
|
|
|
VNIND |
|
607,95 |
-12,46 |
-2,01% |
1.703,20 |
|
|
|
VNIT |
|
739,16 |
-8,54 |
-1,14% |
46,55 |
|
|
|
VNMAT |
918,77 |
-4,53 |
-0,49% |
346,32 |
|
|
|
VNREAL |
1.233,47 |
-4,63 |
-0,37% |
566,50 |
|
|
|
VNUTI |
|
714,96 |
-15,47 |
-2,12% |
81,12 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.262,67 |
-12,83 |
-1,01% |
5.345,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
168.379.500 |
2.923 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
82.052.523 |
2.557 |
|
|
|
Tổng Total |
250.432.023 |
5.480 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ROS |
22.669.640 |
LCM |
6,94% |
HTT |
-7,00% |
|
|
2 |
EIB |
10.926.150 |
DTT |
6,91% |
IDI |
-6,99% |
|
|
3 |
MBB |
10.576.230 |
HTL |
6,76% |
TTE |
-6,99% |
|
|
4 |
ITA |
9.416.360 |
HAI |
6,67% |
HLG |
-6,99% |
|
|
5 |
GEX |
8.485.480 |
HNG |
6,64% |
QCG |
-6,96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
7.732.560 |
3,09% |
8.978.270 |
3,59% |
-1.245.710 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
243 |
4,44% |
220 |
4,01% |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
DXG |
3.759.670 |
DXG |
87 |
HPG |
861.140 |
|
|
2 |
FLC |
1.169.310 |
VNM |
34 |
SSI |
408.980 |
|
|
3 |
HPG |
1.110.840 |
HPG |
33 |
AST |
317.600 |
|
|
4 |
SSI |
792.900 |
AST |
23 |
DXG |
309.390 |
|
|
5 |
PVT |
689.660 |
GAS |
22 |
DIG |
294.020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCMA1905 |
HCMA1905 ngày đăng ký cuối cùng - Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2018, lãi suất thanh toán: 9,65%, ngày thanh toán: 02/01/2019. |
2 |
BTP |
BTP giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 30/01/2019. |
3 |
DCM |
DCM giao dịch không hưởng quyền - Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2018, thời gian: 10/1/2019 - 25/1/2019 và địa điểm: thông báo sau. |
4 |
TBC |
TBC giao dịch không hưởng quyền - Trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 20/2/2019. |
5 |
TPB |
TPB nhận quyết định niêm yết bổ sung 184.747.131 cp (trả cổ tức và phát hành từ nguồn vốn chủ sở hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/12/2018. |
6 |
TNA |
TNA nhận quyết định niêm yết bổ sung 512.009 cp (ESOP) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/12/2018. |
HOSE
|