Điểm tin giao dịch 11.12.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/12/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
954,58 |
-1,31 |
-0,14% |
3.971,88 |
|
|
|
VN30 |
|
922,34 |
-0,48 |
-0,05% |
1.707,69 |
|
|
|
VNMIDCAP |
967,44 |
-1,64 |
-0,17% |
812,51 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
811,87 |
-2,35 |
-0,29% |
231,74 |
|
|
|
VN100 |
|
879,64 |
-0,63 |
-0,07% |
2.520,19 |
|
|
|
VNALLSHARE |
877,23 |
-0,73 |
-0,08% |
2.751,94 |
|
|
|
VNCOND |
1.012,01 |
-2,19 |
-0,22% |
112,72 |
|
|
|
VNCONS |
889,00 |
1,46 |
0,16% |
331,31 |
|
|
|
VNENE |
|
579,41 |
-2,79 |
-0,48% |
68,59 |
|
|
|
VNFIN |
|
764,43 |
-0,81 |
-0,11% |
649,35 |
|
|
|
VNHEAL |
1.013,37 |
-3,81 |
-0,37% |
14,34 |
|
|
|
VNIND |
|
632,24 |
-2,90 |
-0,46% |
496,65 |
|
|
|
VNIT |
|
784,79 |
-1,69 |
-0,21% |
30,21 |
|
|
|
VNMAT |
991,94 |
-5,91 |
-0,59% |
411,41 |
|
|
|
VNREAL |
1.269,44 |
3,39 |
0,27% |
554,40 |
|
|
|
VNUTI |
|
764,72 |
-14,11 |
-1,81% |
72,37 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.339,01 |
-1,35 |
-0,10% |
3.458,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
126.821.330 |
2.641 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
54.001.132 |
1.331 |
|
|
|
Tổng Total |
180.822.462 |
3.972 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
TCB |
26.941.470 |
DTT |
6,99% |
MSH |
-10,16% |
|
|
2 |
MBB |
8.893.930 |
VID |
6,97% |
PPC |
-7,46% |
|
|
3 |
HPG |
7.028.590 |
DIC |
6,93% |
HVH |
-7,00% |
|
|
4 |
EIB |
6.123.790 |
APG |
6,92% |
TBC |
-7,00% |
|
|
5 |
VPB |
4.200.512 |
EMC |
6,91% |
CRC |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
17.545.230 |
9,70% |
10.180.970 |
5,63% |
7.364.260 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
466 |
11,74% |
420 |
10,58% |
46 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VRE |
3.965.980 |
VNM |
151 |
PVD |
948.790 |
|
|
2 |
HPG |
3.120.830 |
VRE |
128 |
KBC |
816.260 |
|
|
3 |
VNM |
1.120.090 |
HPG |
104 |
HNG |
333.600 |
|
|
4 |
PVD |
1.051.210 |
VJC |
30 |
VRE |
296.060 |
|
|
5 |
VPB |
1.000.000 |
VIC |
29 |
MSN |
173.360 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CAV |
CAV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 25/12/2018. |
2 |
D2D |
D2D giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 20/12/2018. |
3 |
MDG |
MDG giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/12/2018. |
4 |
VAF |
VAF giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 27/12/2018. |
5 |
PPC |
PPC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 28/12/2018. |
6 |
MSH |
MSH giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2018 bằng tiền mặt với tỷ lệ 40%, ngày thanh toán: 26/12/2018. |
7 |
TMS |
TMS nhận quyết định niêm yết bổ sung 4.318.509 cp (trả cổ tức năm 2017) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/12/2018. |
HOSE
|