Điểm tin giao dịch 02.11.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02/11/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
924,86 |
16,90 |
1,86% |
4.381,47 |
|
|
|
VN30 |
|
903,43 |
15,71 |
1,77% |
1.995,31 |
|
|
|
VNMIDCAP |
953,52 |
12,98 |
1,38% |
900,64 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
806,19 |
8,40 |
1,05% |
321,23 |
|
|
|
VN100 |
|
859,52 |
14,45 |
1,71% |
2.895,95 |
|
|
|
VNALLSHARE |
857,07 |
14,15 |
1,68% |
3.217,18 |
|
|
|
VNCOND |
990,39 |
22,15 |
2,29% |
162,30 |
|
|
|
VNCONS |
812,48 |
22,49 |
2,85% |
744,70 |
|
|
|
VNENE |
|
584,40 |
15,30 |
2,69% |
132,62 |
|
|
|
VNFIN |
|
747,88 |
14,80 |
2,02% |
554,58 |
|
|
|
VNHEAL |
1.012,05 |
-12,86 |
-1,25% |
20,80 |
|
|
|
VNIND |
|
637,58 |
8,68 |
1,38% |
485,69 |
|
|
|
VNIT |
|
760,11 |
17,34 |
2,33% |
50,70 |
|
|
|
VNMAT |
1.110,18 |
8,36 |
0,76% |
388,77 |
|
|
|
VNREAL |
1.215,18 |
10,22 |
0,85% |
586,80 |
|
|
|
VNUTI |
|
783,02 |
6,65 |
0,86% |
80,48 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.303,16 |
24,48 |
1,91% |
4.032,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
209.087.970 |
3.892 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
13.274.322 |
490 |
|
|
|
Tổng Total |
222.362.292 |
4.381 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
OGC |
37.621.180 |
TTF |
6,98% |
AGF |
-6,98% |
|
|
2 |
HSG |
12.966.788 |
KMR |
6,98% |
SC5 |
-6,96% |
|
|
3 |
HNG |
10.977.770 |
QCG |
6,97% |
ATG |
-6,96% |
|
|
4 |
ASM |
6.223.890 |
BRC |
6,94% |
DTL |
-6,94% |
|
|
5 |
STB |
6.058.610 |
FIR |
6,94% |
SBV |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
20.304.960 |
9,13% |
30.740.608 |
13,82% |
-10.435.648 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
840 |
19,18% |
1.081 |
24,68% |
-241 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
TCB |
9.780.000 |
TCB |
273 |
SVI |
1.298.960 |
|
|
2 |
HSG |
7.435.558 |
VNM |
244 |
BID |
943.620 |
|
|
3 |
CNG |
2.377.540 |
SAB |
158 |
DXG |
343.120 |
|
|
4 |
VNM |
2.088.230 |
VIC |
155 |
VJC |
143.630 |
|
|
5 |
VHM |
1.926.130 |
VHM |
140 |
MSN |
124.210 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CII |
CII chính thức giao dịch bổ sung 993.600 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2016. |
2 |
KDH |
KDH chính thức giao dịch bổ sung 1.234.710 cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2017. |
3 |
COM |
COM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2018, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 28/11/2018 tại tầng 10 tòa nhà Comeco. |
4 |
DXG |
DXG giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc phát hành trái phiếu riêng lẻ chuyển đổi. |
5 |
CMT |
CMT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc giải quyết quyền lợi của cổ đông sau khi hủy niêm yết, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 11 năm 2018. |
HOSE
|