Điểm tin giao dịch 11.10.2018
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
11/10/2018 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
945,89 |
-48,07 |
-4,84% |
7.811,32 |
|
|
|
VN30 |
|
920,02 |
-46,25 |
-4,79% |
4.685,77 |
|
|
|
VNMIDCAP |
993,18 |
-58,84 |
-5,59% |
1.748,30 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
820,51 |
-34,85 |
-4,07% |
547,48 |
|
|
|
VN100 |
|
878,94 |
-45,03 |
-4,87% |
6.434,07 |
|
|
|
VNALLSHARE |
875,59 |
-43,68 |
-4,75% |
6.981,55 |
|
|
|
VNCOND |
1.054,09 |
-57,75 |
-5,19% |
647,79 |
|
|
|
VNCONS |
830,70 |
-30,58 |
-3,55% |
786,09 |
|
|
|
VNENE |
|
613,15 |
-38,23 |
-5,87% |
232,54 |
|
|
|
VNFIN |
|
779,27 |
-53,84 |
-6,46% |
1.802,02 |
|
|
|
VNHEAL |
1.043,96 |
-25,84 |
-2,42% |
20,08 |
|
|
|
VNIND |
|
664,61 |
-30,06 |
-4,33% |
892,59 |
|
|
|
VNIT |
|
757,41 |
-46,19 |
-5,75% |
129,46 |
|
|
|
VNMAT |
1.134,10 |
-47,29 |
-4,00% |
1.057,57 |
|
|
|
VNREAL |
1.195,99 |
-54,80 |
-4,38% |
1.245,37 |
|
|
|
VNUTI |
|
828,66 |
-45,99 |
-5,26% |
141,24 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.329,52 |
-67,06 |
-4,80% |
8.416,77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
344.023.630 |
7.390 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
9.508.800 |
422 |
|
|
|
Tổng Total |
353.532.430 |
7.811 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
24.829.240 |
CLG |
6,98% |
SHA |
-14,05% |
|
|
2 |
FLC |
22.343.530 |
CMX |
6,97% |
VPB |
-7,00% |
|
|
3 |
HPG |
15.991.110 |
NVT |
6,97% |
CTG |
-6,99% |
|
|
4 |
HSG |
13.295.970 |
ABT |
6,94% |
SCR |
-6,99% |
|
|
5 |
CTG |
12.082.520 |
TDW |
6,83% |
GMD |
-6,99% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
15.016.595 |
4,25% |
19.111.815 |
5,41% |
-4.095.220 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
600 |
7,68% |
884 |
11,31% |
-284 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
4.837.950 |
HPG |
193 |
DXG |
1.383.470 |
|
|
2 |
DXG |
2.304.310 |
VIC |
191 |
SBT |
727.500 |
|
|
3 |
VIC |
2.083.130 |
MSN |
153 |
VRE |
619.410 |
|
|
4 |
TCB |
1.988.620 |
PNJ |
142 |
PVD |
458.800 |
|
|
5 |
MSN |
1.933.970 |
VNM |
77 |
DPM |
258.460 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCMA1005 |
HCMA1005 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 17/10/2018. |
2 |
CMV |
CMV giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức còn lại bằng tiền mặt năm 2017 (5%) và đợt 1 năm 2018 (5%) với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 31/10/2018. |
3 |
VHM |
VHM11726 (Trái phiếu NHN102020) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 11/10/2018 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 55.000.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2018. |
4 |
TLG |
TLG niêm yết và giao dịch bổ sung 15.166.597 cp (tăng vốn) tại HOSE ngày 11/10/2018, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/10/2018. |
5 |
SHA |
SHA giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2017 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 26/10/2018. |
6 |
VHM11726 |
VHM11726 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 19/10/2018. |
7 |
KDH |
KDH nhận quyết định niêm yết bổ sung 19.391.036 cp (trả cổ tức) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 11/10/2018. |
HOSE
|