Thursday, 20/01/2022 17:16

Điểm tin giao dịch 20.01.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
20/1/2022          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,465.30 22.51 1.56 22,433.95      
VN30 1,492.81 10.26 0.69 7,696.22      
VNMIDCAP 2,055.62 54.16 2.71 8,554.51      
VNSMALLCAP 1,945.08 48.16 2.54 3,526.14      
VN100 1,461.60 17.16 1.19 16,250.73      
VNALLSHARE 1,489.10 18.96 1.29 19,776.87      
VNXALLSHARE 2,453.26 30.71 1.27 22,289.86      
VNCOND 1,904.54 9.28 0.49 403.52      
VNCONS 904.38 9.49 1.06 1,098.79      
VNENE 705.29 10.79 1.55 338.71      
VNFIN 1,608.43 18.09 1.14 4,898.75      
VNHEAL 1,702.41 1.83 0.11 10.04      
VNIND 1,063.42 30.06 2.91 5,672.44      
VNIT 2,382.77 2.72 0.11 273.10      
VNMAT 2,507.97 35.83 1.45 2,060.71      
VNREAL 1,892.02 20.47 1.09 4,639.07      
VNUTI 975.92 24.21 2.54 375.14      
VNDIAMOND 1,904.40 18.43 0.98 3,128.53      
VNFINLEAD 2,157.98 30.31 1.42 4,768.65      
VNFINSELECT 2,170.67 24.89 1.16 4,898.75      
VNSI 2,210.65 14.17 0.65 3,472.10      
VNX50 2,500.89 20.29 0.82 11,113.89      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 762,449,400 21,248    
Thỏa thuận 23,312,305 1,186    
Tổng 785,761,705 22,434    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 FLC 42,901,500 VPH 7.00% NHA -23.57%    
2 CII 39,854,000 CRC 7.00% NHT -13.84%    
3 LDG 33,408,400 DAG 7.00% DGW -6.99%    
4 HAG 31,633,300 PXI 7.00% QCG -6.95%    
5 STB 31,453,900 HDC 6.99% ROS -6.93%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
33,817,600 4.30% 37,451,300 4.77% -3,633,700
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,327 5.92% 1,478 6.59% -151
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 4,825,300 HPG 211,620,725 CTG 61,243,553  
2 STB 4,129,000 VCB 182,382,570 STB 38,075,230  
3 GEX 2,421,900 MSN 144,894,990 VHM 32,578,200  
4 NLG 2,357,900 STB 136,127,975 KDH 13,213,600  
5 VCB 2,124,700 NVL 134,387,610 KBC 10,320,900  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CKDH2104  CKDH2104 (chứng quyền KDH/5M/SSI/C/EU/CASH-11) hủy niêm yết 6.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/01/2022, ngày GD cuối cùng: 17/01/2022.
2 CMBB2104  CMBB2104 (chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/CASH-11) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/01/2022, ngày GD cuối cùng: 17/01/2022.
3 CNVL2103  CNVL2103 (chứng quyền NVL/5M/SSI/C/EU/CASH-11) hủy niêm yết 5.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/01/2022, ngày GD cuối cùng: 17/01/2022.
4 CSTB2107  CSTB2107 (chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/CASH-11) hủy niêm yết 8.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/01/2022, ngày GD cuối cùng: 17/01/2022.
5 CTCB2106  CTCB2106 (chứng quyền TCB/5M/SSI/C/EU/CASH-11) hủy niêm yết 11.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/01/2022, ngày GD cuối cùng: 17/01/2022.
6 CVPB2106  CVPB2106 (chứng quyền VPB/5M/SSI/C/EU/CASH-11) hủy niêm yết 9.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 20/01/2022, ngày GD cuối cùng: 17/01/2022.
7 SSI SSI đăng ký bán lại 446.000 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 20/01/2022.
8 NHT NHT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 5:1 (số lượng dự kiến: 3.077.414 cp).
9 HAP HAP giao dịch không hưởng quyền - Thực hiện quyền mua cổ phiếu theo tỷ lệ 1:1 (số lượng dự kiến: 55.471.151cp), với giá 10.000 đ/cp, thời gian chuyển nhượng quyền mua từ 28/01/2022 đến 28/02/2022.
10 SHP SHP giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 100:08 (số lượng dự kiến: 7.496.816 cp).
11 NHA NHA giao dịch không hưởng quyền - thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 02:01 (số lượng dự kiến: 14.058.275 cp), với giá 10.000 đ/cp.
12 HHV HHV (CTCP Đầu tư hạ tầng giao thông Đèo Cả) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 20/01/2022 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 267.384.090 cp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 25.660 đ/cp, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2022.
13 CHPG2114 CHPG2114 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.13) niêm yết và giao dịch bổ sung 7.700.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 20/01/2022, khối lượng sau thay đổi: 17.700.000 cq.
14 CNVL2104 CNVL2104 (chứng quyền NVL.KIS.M.CA.T.07) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.400.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 20/01/2022, khối lượng sau thay đổi: 5.400.000 cq.
15 CVHM2111 CVHM2111 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.08) niêm yết và giao dịch bổ sung 6.300.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 20/01/2022, khối lượng sau thay đổi: 11.300.000 cq.
16 CVNM211  CVNM211 (chứng quyền VNM.KIS.M.CA.T.10) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 20/01/2022, khối lượng sau thay đổi: 7.000.000 cq.
17 CVRE2110 CVRE2110 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.12) niêm yết và giao dịch bổ sung 4.300.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 20/01/2022, khối lượng sau thay đổi: 9.300.000 cq.
18 E1VFVN30 E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 2.500.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2022. 
19 FUESSVFL FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2022. 
20 FUEVFVND FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng)  tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/01/2022. 

Attached Files:
20220120_20220120 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Other News

>   Market Summary 20.01.2022 (20/01/2022)

>   DGC: BOD resolution dated January 19, 2022 (20/01/2022)

>   TNA: Promulgating Regulation on Information disclosure (20/01/2022)

>   SHI: Amending charter (20/01/2022)

>   HDG: Reminder of information disclosure (20/01/2022)

>   FUEVN100: Announcement after exchange trading 18 Jan 2022 (20/01/2022)

>   FUEVN100: Basket of component securities 19 Jan 2022 (20/01/2022)

>   FUEVN100: NAV 18 Jan 2022 (20/01/2022)

>   FUEVFVND: Basket of component securities 19 Jan 2022 (20/01/2022)

>   FUEVFVND: NAV 18 Jan 2022 (20/01/2022)

Online Services
iDragon
Place Order

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
User manual
Updated version