Điểm tin giao dịch 01.12.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
01/12/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1.008,87 |
5,79 |
0,58 |
11.679,57 |
|
|
|
VN30 |
976,35 |
10,46 |
1,08 |
6.044,62 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.093,72 |
5,62 |
0,52 |
3.028,64 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
924,54 |
6,37 |
0,69 |
1.395,03 |
|
|
|
VN100 |
935,82 |
9,06 |
0,98 |
9.073,26 |
|
|
|
VNALLSHARE |
935,80 |
8,95 |
0,97 |
10.468,28 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.491,93 |
13,76 |
0,93 |
12.004,31 |
|
|
|
VNCOND |
1.177,04 |
1,90 |
0,16 |
480,20 |
|
|
|
VNCONS |
849,82 |
10,62 |
1,27 |
719,94 |
|
|
|
VNENE |
471,11 |
0,77 |
0,16 |
198,37 |
|
|
|
VNFIN |
852,93 |
14,92 |
1,78 |
3.057,44 |
|
|
|
VNHEAL |
1.268,63 |
-7,85 |
-0,61 |
17,62 |
|
|
|
VNIND |
591,68 |
4,32 |
0,74 |
1.993,13 |
|
|
|
VNIT |
1.259,91 |
-4,37 |
-0,35 |
214,06 |
|
|
|
VNMAT |
1.474,00 |
4,99 |
0,34 |
1.948,49 |
|
|
|
VNREAL |
1.280,40 |
8,77 |
0,69 |
1.547,65 |
|
|
|
VNUTI |
720,74 |
0,71 |
0,10 |
271,94 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.086,00 |
10,39 |
0,97 |
2.421,83 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.179,26 |
23,75 |
2,06 |
2.841,55 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.143,82 |
19,97 |
1,78 |
3.026,12 |
|
|
|
VNSI |
1.351,43 |
15,86 |
1,19 |
2.898,88 |
|
|
|
VNX50 |
1.619,85 |
16,14 |
1,01 |
8.312,11 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
536.207.660 |
10.458 |
|
|
Thỏa thuận |
47.100.214 |
1.222 |
|
|
Tổng |
583.307.874 |
11.680 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
STB |
37.900.250 |
TDW |
6,98% |
PC1 |
-13,62% |
|
|
2 |
TCH |
28.270.800 |
LHG |
6,98% |
SJD |
-10,08% |
|
|
3 |
TCB |
22.947.760 |
VSC |
6,97% |
VAF |
-6,98% |
|
|
4 |
HPG |
21.902.760 |
YEG |
6,92% |
NAV |
-6,97% |
|
|
5 |
HSG |
21.507.860 |
HU1 |
6,91% |
TPC |
-6,96% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
50.477.890 |
8,65% |
34.279.910 |
5,88% |
16.197.980 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1.281 |
10,97% |
887 |
7,60% |
394 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
4.813.230 |
VHM |
218.853.860 |
VHM |
232.346.785 |
|
2 |
VPB |
3.862.110 |
VNM |
199.787.700 |
PLX |
29.948.470 |
|
3 |
HSG |
3.184.760 |
HPG |
107.507.428 |
PGD |
18.630.536 |
|
4 |
HPG |
3.038.320 |
VPB |
104.772.128 |
KDC |
10.226.946 |
|
5 |
VHM |
2.647.820 |
MBB |
99.115.317 |
PHR |
9.047.220 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PC1 |
PC1 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 20% (số lượng dự kiến: 31.864.699 cp). |
2 |
CHPG2008 |
CHPG2008 (HPG/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
3 |
CMWG2007 |
CMWG2007 (MWG/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 1.200.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
4 |
CSTB2004 |
CSTB2004 (STB/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 5.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
5 |
CTCB2005 |
CTCB2005 (TCB/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 1.800.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
6 |
CVHM2002 |
CVHM2002 (VHM/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 900.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
7 |
CVNM2004 |
CVNM2004 (VNM/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 1.200.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
8 |
CVPB2006 |
CVPB2006 (VPB/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 3.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
9 |
CVRE2005 |
CVRE2005 (VRE/6M/SSI/C/EU/CASH-05) hủy niêm yết 900.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 01/12/2020, ngày GD cuối cùng: 26/11/2020. |
10 |
ACC |
ACC giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 25/12/2020. |
11 |
DHM |
DHM giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua các vấn đề thuộc thẩm quyền ĐHCĐ thường niên, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 05/12/2020 đến ngày 21/12/2020. |
12 |
PDR |
PDR niêm yết và giao dịch bổ sung 25.917.010 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 01/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/11/2020. |
13 |
SGR |
SGR niêm yết và giao dịch bổ sung 14.460.082 cp (trả cổ tức năm 2019) tại HOSE ngày 30/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 23/11/2020. |
14 |
SID |
SID giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 21%, ngày thanh toán: 25/12/2020 (11%), 31/03/2020 (10%). |
15 |
TTF |
TTF niêm yết và giao dịch bổ sung 96.590.462 cp (phát hành cổ phiếu để hoán đổi) tại HOSE ngày 01/12/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 20/11/2020. |
16 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 1.000.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/12/2020. |
17 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 15.200.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 01/12/2020. |
HOSE
|