Điểm tin giao dịch 16.11.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
16/11/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
950,79 |
-15,50 |
-1,60 |
10.230,54 |
|
|
|
VN30 |
915,97 |
-15,23 |
-1,64 |
5.679,83 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.035,28 |
-8,58 |
-0,82 |
2.805,55 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
865,41 |
0,23 |
0,03 |
975,26 |
|
|
|
VN100 |
880,93 |
-14,48 |
-1,62 |
8.485,38 |
|
|
|
VNALLSHARE |
881,03 |
-13,81 |
-1,54 |
9.460,64 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.409,64 |
-21,48 |
-1,50 |
10.508,54 |
|
|
|
VNCOND |
1.107,14 |
-15,78 |
-1,41 |
438,97 |
|
|
|
VNCONS |
831,21 |
-15,17 |
-1,79 |
973,79 |
|
|
|
VNENE |
447,29 |
-6,06 |
-1,34 |
224,41 |
|
|
|
VNFIN |
781,83 |
-8,03 |
-1,02 |
2.644,92 |
|
|
|
VNHEAL |
1.245,47 |
-23,82 |
-1,88 |
28,57 |
|
|
|
VNIND |
551,96 |
-3,96 |
-0,71 |
1.302,13 |
|
|
|
VNIT |
1.212,58 |
-12,82 |
-1,05 |
239,07 |
|
|
|
VNMAT |
1.353,99 |
7,37 |
0,55 |
1.611,64 |
|
|
|
VNREAL |
1.223,39 |
-38,94 |
-3,08 |
1.768,37 |
|
|
|
VNUTI |
664,88 |
-7,24 |
-1,08 |
216,64 |
|
|
|
VNDIAMOND |
1.007,78 |
-10,13 |
-1,00 |
2.564,03 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.076,93 |
-12,01 |
-1,10 |
2.446,48 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.047,56 |
-11,26 |
-1,06 |
2.625,40 |
|
|
|
VNSI |
1.268,95 |
-22,02 |
-1,71 |
2.673,71 |
|
|
|
VNX50 |
1.528,44 |
-26,40 |
-1,70 |
7.751,41 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
484.179.810 |
9.572 |
|
|
Thỏa thuận |
34.750.545 |
659 |
|
|
Tổng |
518.930.355 |
10.231 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
40.801.690 |
TVB |
7,00% |
ACC |
-26,20% |
|
|
2 |
HPG |
25.538.500 |
NKG |
7,00% |
ITD |
-12,20% |
|
|
3 |
TCB |
25.236.270 |
DHA |
6,98% |
TDW |
-7,00% |
|
|
4 |
MBB |
20.068.100 |
AGR |
6,97% |
HRC |
-6,96% |
|
|
5 |
HAG |
19.067.680 |
HVH |
6,96% |
MSN |
-6,88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
27.015.921 |
5,21% |
43.049.621 |
8,30% |
-16.033.700 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
736 |
7,20% |
1.141 |
11,16% |
-405 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
5.496.420 |
VHM |
186.693.365 |
VHM |
231.388.295 |
|
2 |
CTG |
5.072.270 |
VNM |
179.333.998 |
PLX |
31.750.010 |
|
3 |
HDB |
4.195.090 |
CTG |
163.582.540 |
PGD |
18.629.016 |
|
4 |
VRE |
3.970.950 |
MSN |
131.451.648 |
KDC |
10.144.966 |
|
5 |
DXG |
3.460.840 |
HDB |
107.870.454 |
PHR |
8.385.150 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCT |
TCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/11/2020. |
2 |
NPM11909 |
NPM11909 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 30/11/2020. |
3 |
VNL |
VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 18/12/2020. |
4 |
ITD |
ITD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/11/2020. |
5 |
VJC11912 |
VJC11912 (Trái phiếu BondVJC/2019.01) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/11/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6.000.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2020. |
6 |
ACC |
ACC giao dịch không hưởng quyền - chào bán cổ phiếu thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:2 (số lượng dự kiến: 20.000.000 cp), với giá 10.000 đ/cp. |
7 |
LBM |
LBM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 02/12/2020. |
8 |
GEG |
GEG niêm yết và giao dịch bổ sung 161.883.201 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/11/2020. |
9 |
CFPT2015 |
CFPT2015 (chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 50.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2020. |
10 |
CFPT2016 |
CFPT2016 (chứng quyền FPT/8M/SSI/C/EU/Cash-08 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 50.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2020. |
11 |
CHPG2017 |
CHPG2017 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.08) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq. |
12 |
CHPG2018 |
CHPG2018 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.09) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq. |
13 |
CVHM2006 |
CVHM2006 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.04) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq. |
HOSE
|