Monday, 16/11/2020 17:21

Điểm tin giao dịch 16.11.2020

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
16/11/2020          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 950,79 -15,50 -1,60 10.230,54      
VN30 915,97 -15,23 -1,64 5.679,83      
VNMIDCAP 1.035,28 -8,58 -0,82 2.805,55      
VNSMALLCAP 865,41 0,23 0,03 975,26      
VN100 880,93 -14,48 -1,62 8.485,38      
VNALLSHARE 881,03 -13,81 -1,54 9.460,64      
VNXALLSHARE 1.409,64 -21,48 -1,50 10.508,54      
VNCOND 1.107,14 -15,78 -1,41 438,97      
VNCONS 831,21 -15,17 -1,79 973,79      
VNENE 447,29 -6,06 -1,34 224,41      
VNFIN 781,83 -8,03 -1,02 2.644,92      
VNHEAL 1.245,47 -23,82 -1,88 28,57      
VNIND 551,96 -3,96 -0,71 1.302,13      
VNIT 1.212,58 -12,82 -1,05 239,07      
VNMAT 1.353,99 7,37 0,55 1.611,64      
VNREAL 1.223,39 -38,94 -3,08 1.768,37      
VNUTI 664,88 -7,24 -1,08 216,64      
VNDIAMOND 1.007,78 -10,13 -1,00 2.564,03      
VNFINLEAD 1.076,93 -12,01 -1,10 2.446,48      
VNFINSELECT 1.047,56 -11,26 -1,06 2.625,40      
VNSI 1.268,95 -22,02 -1,71 2.673,71      
VNX50 1.528,44 -26,40 -1,70 7.751,41      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 484.179.810 9.572    
Thỏa thuận 34.750.545 659    
Tổng 518.930.355 10.231    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 FLC 40.801.690 TVB 7,00% ACC -26,20%    
2 HPG 25.538.500 NKG 7,00% ITD -12,20%    
3 TCB 25.236.270 DHA 6,98% TDW -7,00%    
4 MBB 20.068.100 AGR 6,97% HRC -6,96%    
5 HAG 19.067.680 HVH 6,96% MSN -6,88%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
27.015.921 5,21% 43.049.621 8,30% -16.033.700
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
736 7,20% 1.141 11,16% -405
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 MBB 5.496.420 VHM 186.693.365 VHM 231.388.295  
2 CTG 5.072.270 VNM 179.333.998 PLX 31.750.010  
3 HDB 4.195.090 CTG 163.582.540 PGD 18.629.016  
4 VRE 3.970.950 MSN 131.451.648 KDC 10.144.966  
5 DXG 3.460.840 HDB 107.870.454 PHR 8.385.150  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 TCT TCT giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 16/11/2020.
2 NPM11909 NPM11909 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 30/11/2020.
3 VNL VNL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 07%, ngày thanh toán: 18/12/2020.
4 ITD ITD giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 27/11/2020.
5 VJC11912 VJC11912 (Trái phiếu  BondVJC/2019.01) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/11/2020 với số lượng cổ phiếu giao dịch là 6.000.000 tp. Giá tham chiếu trong ngày giao dịch đầu tiên: 100.000 đ/tp, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/11/2020.
6 ACC ACC giao dịch không hưởng quyền - chào bán cổ phiếu thực hiện quyền mua theo tỷ lệ 1:2 (số lượng dự kiến: 20.000.000 cp), với giá 10.000 đ/cp.
7 LBM LBM giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 02/12/2020.
8 GEG GEG niêm yết và giao dịch bổ sung 161.883.201 cp (trả cổ tức) tại HOSE ngày 16/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 10/11/2020.
9 CFPT2015  CFPT2015 (chứng quyền FPT/5M/SSI/C/EU/Cash-08  - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 50.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2020.
10 CFPT2016  CFPT2016 (chứng quyền FPT/8M/SSI/C/EU/Cash-08  - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 16/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 50.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 16/11/2020.
11 CHPG2017 CHPG2017 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.08) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq.
12 CHPG2018 CHPG2018 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.09) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq.
13 CVHM2006 CVHM2006 (chứng quyền VHM.KIS.M.CA.T.04) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 16/11/2020, khối lượng sau thay đổi: 6.000.000 cq.

Attached Files:
20201116_20201116 Tổng hợp thông tin giao dịch.pdf

HOSE

Other News

>   Market Summary 16.11.2020 (16/11/2020)

>   T12: Board Resolution (16/11/2020)

>   FTS: Correction to the information on loans at VIB (16/11/2020)

>   BTP: Board Resolution for Quarter IV.2020 (16/11/2020)

>   PVX: Signing contract with auditor for fiscal year 2020 (16/11/2020)

>   SVT: BOD resolution on selling shares of VID (16/11/2020)

>   VIP: Report on results of trading of shares by an internal shareholder (Nguyen Dinh Tuan) (16/11/2020)

>   JVC: BOD resolution on holding EGM 2020 (16/11/2020)

>   FUEVFVND: Basket of component securities 16 Nov 2020 (16/11/2020)

>   FUEVN100: Basket of component securities 16 Nov 2020 (16/11/2020)

Online Services
iDragon
Place Order

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
User manual
Updated version