Tuesday, 03/11/2020 17:24

Điểm tin giao dịch 03.11.2020

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
03/11/2020          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 935,41 1,73 0,19 6.306,11      
VN30 902,14 2,87 0,32 3.447,20      
VNMIDCAP 992,89 8,86 0,90 1.575,55      
VNSMALLCAP 828,27 5,75 0,70 685,63      
VN100 865,47 2,55 0,30 5.022,75      
VNALLSHARE 864,72 2,58 0,30 5.708,38      
VNXALLSHARE 1.380,83 5,49 0,40 6.413,09      
VNCOND 1.080,32 5,43 0,51 232,03      
VNCONS 832,34 0,59 0,07 629,33      
VNENE 433,96 1,17 0,27 50,25      
VNFIN 761,03 6,08 0,81 1.446,73      
VNHEAL 1.233,68 -1,49 -0,12 12,94      
VNIND 526,19 4,07 0,78 620,97      
VNIT 1.196,73 26,07 2,23 199,40      
VNMAT 1.290,91 6,09 0,47 1.303,71      
VNREAL 1.223,12 -8,71 -0,71 1.076,56      
VNUTI 646,74 8,07 1,26 116,36      
VNDIAMOND 976,45 8,53 0,88 1.348,61      
VNFINLEAD 1.048,62 7,12 0,68 1.360,53      
VNFINSELECT 1.020,32 7,10 0,70 1.438,36      
VNSI 1.250,41 7,17 0,58 1.690,81      
VNX50 1.499,44 5,96 0,40 4.699,97      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 302.847.830 5.852    
Thỏa thuận 15.854.349 454    
Tổng 318.702.179 6.306    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 TCB 28.001.750 GEG 6,99% TTB -7,33%    
2 HSG 20.514.780 CMV 6,93% HVX -6,96%    
3 HPG 17.521.020 PDR 6,90% HRC -6,93%    
4 FLC 12.942.030 STG 6,88% TTF -6,92%    
5 STB 12.021.500 HTN 6,86% VAF -6,92%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
14.174.659 4,45% 29.730.999 9,33% -15.556.340
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
399 6,33% 1.056 16,74% -657
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 HPG 6.559.580 MSN 220.904.244 VHM 233.062.515  
2 VRE 2.768.100 HPG 202.805.452 PLX 33.103.800  
3 MSN 2.634.170 VIC 169.225.724 PGD 18.629.016  
4 VIC 1.642.060 VNM 134.018.550 KDC 9.453.456  
5 VHM 1.579.770 VHM 119.872.890 PHR 8.365.320  
                 
3. Sự kiện doanh nghiệp
STT Mã CK Sự kiện
1 CRE CRE giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc thông qua phương án phát hành cổ phiếu tăng vốn điều lệ, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ tháng 11 đến tháng 12 năm 2020.
2 TLD TLD niêm yết và giao dịch bổ sung 7.134.289 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu và phát hành riêng lẻ) tại HOSE ngày 03/11/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/10/2020.
3 TTB TTB giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 10% (số lượng dự kiến:  4.682.695 cp).
4 CKDH2001  CKDH2001 (chứng quyền CKDH.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 26.222 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020.
5 CKDH2002  CKDH2002 (chứng quyền CKDH.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 27.333 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020.
6 CKDH2003  CKDH2003 (chứng quyền CKDH.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: KDH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 25.111 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020.
7 CTCH2001  CTCH2001 (chứng quyền CTCH.KIS.M.CA.T.02 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 4.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 22.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020.
8 CTCH2002  CTCH2002 (chứng quyền CTCH.KIS.M.CA.T.01 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 21.777 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020.
9 CTCH2003  CTCH2003 (chứng quyền CTCH.KIS.M.CA.T.03 - Mã chứng khoán cơ sở: TCH) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 03/11/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 23.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020.
10 HDB HDB nhận quyết định niêm yết bổ sung  289.776.386 cp (phát hành trả cổ tức + phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 03/11/2020.

Attached Files:
20201103_20201103 Tổng hợp thông tin giao dịch (P.DN).pdf

HOSE

Other News

>   Market Summary 03.11.2020 (03/11/2020)

>   VNM.KIS.M.CA.T.07: Certificate for offering of covered warrants (03/11/2020)

>   VIC.KIS.M.CA.T.08: Certificate for offering of covered warrants (03/11/2020)

>   STB.KIS.M.CA.T.10: Certificate for offering of covered warrants (03/11/2020)

>   STB.KIS.M.CA.T.09 : certificate for offering of covered warrants (03/11/2020)

>   HDB.KIS.M.CA.T.05:Certificate for offering of covered warrants (03/11/2020)

>   MSN.KIS.M.CA.T.08: Certificate for offering of covered warrants (03/11/2020)

>   PSI: Documents to collect shareholders’ opinions in writing via the website (03/11/2020)

>   FUEVN100: NAV 02 Nov 2020 (03/11/2020)

>   E1VFVN30: Basket of component securities 03 Nov 2020 (03/11/2020)

Online Services
iDragon
Place Order

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
User manual
Updated version