Điểm tin giao dịch 29.10.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
29/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
919,08 |
-1,97 |
-0,21 |
8.000,70 |
|
|
|
VN30 |
886,68 |
-2,20 |
-0,25 |
4.714,67 |
|
|
|
VNMIDCAP |
968,17 |
4,97 |
0,52 |
1.920,03 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
812,03 |
3,50 |
0,43 |
781,37 |
|
|
|
VN100 |
849,86 |
-0,49 |
-0,06 |
6.634,71 |
|
|
|
VNALLSHARE |
849,13 |
-0,26 |
-0,03 |
7.416,08 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.353,03 |
0,14 |
0,01 |
7.962,92 |
|
|
|
VNCOND |
1.033,98 |
-10,58 |
-1,01 |
401,35 |
|
|
|
VNCONS |
826,23 |
-6,05 |
-0,73 |
1.286,07 |
|
|
|
VNENE |
430,97 |
3,48 |
0,81 |
58,05 |
|
|
|
VNFIN |
745,73 |
0,17 |
0,02 |
2.116,04 |
|
|
|
VNHEAL |
1.217,04 |
20,63 |
1,72 |
28,65 |
|
|
|
VNIND |
515,80 |
-1,64 |
-0,32 |
861,48 |
|
|
|
VNIT |
1.153,08 |
5,63 |
0,49 |
189,22 |
|
|
|
VNMAT |
1.270,06 |
6,41 |
0,51 |
1.207,29 |
|
|
|
VNREAL |
1.200,55 |
5,27 |
0,44 |
1.117,91 |
|
|
|
VNUTI |
642,19 |
-5,04 |
-0,78 |
135,82 |
|
|
|
VNDIAMOND |
947,65 |
-4,02 |
-0,42 |
2.118,42 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.026,45 |
-1,59 |
-0,15 |
1.967,41 |
|
|
|
VNFINSELECT |
999,54 |
1,50 |
0,15 |
2.101,80 |
|
|
|
VNSI |
1.214,21 |
4,80 |
0,40 |
1.752,93 |
|
|
|
VNX50 |
1.470,59 |
-0,67 |
-0,05 |
5.851,24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
355.910.070 |
7.217 |
|
|
Thỏa thuận |
80.222.860 |
784 |
|
|
Tổng |
436.132.930 |
8.001 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HAG |
69.649.170 |
VAF |
6,92% |
HU3 |
-7,08% |
|
|
2 |
TCB |
36.149.460 |
CSV |
6,92% |
PTL |
-6,99% |
|
|
3 |
HPG |
20.888.540 |
CVT |
6,92% |
TIX |
-6,99% |
|
|
4 |
STB |
13.046.030 |
HU1 |
6,91% |
TDG |
-6,99% |
|
|
5 |
CTG |
11.708.930 |
SFC |
6,79% |
DAH |
-6,94% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
22.626.020 |
5,19% |
24.857.380 |
5,70% |
-2.231.360 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
603 |
7,54% |
1.000 |
12,50% |
-396 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
4.527.250 |
MSN |
374.633.308 |
VHM |
233.909.255 |
|
2 |
MSN |
4.505.460 |
VIC |
195.276.607 |
PLX |
33.540.280 |
|
3 |
VRE |
2.734.400 |
HPG |
137.550.507 |
PGD |
18.628.986 |
|
4 |
TPB |
2.408.040 |
VNM |
130.408.327 |
KDC |
9.470.116 |
|
5 |
VIC |
1.916.440 |
VRE |
69.673.162 |
PHR |
8.534.540 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MSN12003 |
MSN12003 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 12/11/2020. |
2 |
HU3 |
HU3 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 09%, ngày thanh toán: 06/11/2020. |
3 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt theo tỷ lệ 05%, ngày chi trả: 11/11/2020; và trả cổ tức bằng cổ phiếu theo tỷ lệ 5% (số lượng dự kiến: 4.338.466 cp). |
4 |
CFPT2008 |
CFPT2008 (chứng quyền FPT-HSC-MET04) niêm yết và giao dịch bổ sung 2000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
5 |
CHPG2016 |
CHPG2016 (chứng quyền HPG-HSC-MET03) niêm yết và giao dịch bổ sung 2000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
6 |
CMBB2007 |
CMBB2007 (chứng quyền MBB-HSC-MET05) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
7 |
CMSN2006 |
CMSN2006 (chứng quyền MSN-HSC-MET02) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
8 |
CPNJ2006 |
CPNJ2006 (chứng quyền PNJ-HSC-MET02) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
9 |
CREE2005 |
CREE2005 (chứng quyền REE-HSC-MET03) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
10 |
CVNM2008 |
CVNM2008 (chứng quyền VNM-HSC-MET04) niêm yết và giao dịch bổ sung 2.000.000 cq (giảm) tại HOSE ngày 29/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 3.000.000 cq. |
11 |
CFPT2014 |
CFPT2014 (chứng quyền FPT/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: FPT) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 55.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
12 |
CHPG2025 |
CHPG2025 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 34.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
13 |
CMBB2010 |
CMBB2010 (chứng quyền MBB/8M/SSI/C/EU/Cash-08 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 16.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
14 |
CMBB2011 |
CMBB2011 (chứng quyền MBB/5M/SSI/C/EU/Cash-08 - Mã chứng khoán cơ sở: MBB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 16.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
15 |
CMSN2012 |
CMSN2012 (chứng quyền HPG/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 2:1, với giá: 65.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
16 |
CSTB2013 |
CSTB2013 (chứng quyền STB/5M/SSI/C/EU/Cash-08 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 12.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
17 |
CSTB2014 |
CSTB2014 (chứng quyền STB/8M/SSI/C/EU/Cash-08 - Mã chứng khoán cơ sở: STB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 5.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 12.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
18 |
CVNM2014 |
CVNM2014 (chứng quyền VNM/VCSC/M/AU/T/A1 - Mã chứng khoán cơ sở: VNM) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 5:1, với giá: 140.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
19 |
CVPB2013 |
CVPB2013 (chứng quyền VPB/VCSC/M/AU/T/A2 - Mã chứng khoán cơ sở: VPB) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 29/10/2020 với số lượng 1.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 1:1, với giá: 27.000 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
20 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 800.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
21 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
22 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 600.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 29/10/2020. |
HOSE
|