Điểm tin giao dịch 06.10.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
06/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
915,67 |
0,99 |
0,11 |
8.205,02 |
|
|
|
VN30 |
871,37 |
3,67 |
0,42 |
3.938,52 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.024,66 |
4,32 |
0,42 |
2.440,26 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
861,18 |
7,97 |
0,93 |
1.183,55 |
|
|
|
VN100 |
844,74 |
2,61 |
0,31 |
6.378,78 |
|
|
|
VNALLSHARE |
846,86 |
2,83 |
0,34 |
7.562,33 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.351,80 |
4,50 |
0,33 |
8.265,99 |
|
|
|
VNCOND |
1.038,04 |
9,18 |
0,89 |
291,86 |
|
|
|
VNCONS |
787,50 |
3,48 |
0,44 |
943,48 |
|
|
|
VNENE |
463,34 |
-1,19 |
-0,26 |
146,03 |
|
|
|
VNFIN |
762,37 |
1,79 |
0,24 |
1.849,99 |
|
|
|
VNHEAL |
1.266,88 |
4,99 |
0,40 |
24,71 |
|
|
|
VNIND |
551,26 |
0,53 |
0,10 |
1.521,77 |
|
|
|
VNIT |
1.147,48 |
-0,13 |
-0,01 |
91,63 |
|
|
|
VNMAT |
1.220,30 |
28,28 |
2,37 |
1.273,44 |
|
|
|
VNREAL |
1.168,10 |
-3,79 |
-0,32 |
1.192,50 |
|
|
|
VNUTI |
685,96 |
-0,31 |
-0,05 |
180,26 |
|
|
|
VNDIAMOND |
957,34 |
1,12 |
0,12 |
1.346,53 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.037,87 |
3,25 |
0,31 |
1.638,62 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.020,78 |
2,97 |
0,29 |
1.820,88 |
|
|
|
VNSI |
1.221,07 |
-1,81 |
-0,15 |
1.604,69 |
|
|
|
VNX50 |
1.456,62 |
5,29 |
0,36 |
5.529,92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
472.545.310 |
7.305 |
|
|
Thỏa thuận |
23.587.083 |
900 |
|
|
Tổng |
496.132.393 |
8.205 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
ITA |
31.901.310 |
MCP |
6,99% |
ASG |
-6,99% |
|
|
2 |
FLC |
30.366.950 |
QBS |
6,96% |
SMA |
-6,98% |
|
|
3 |
STB |
27.112.100 |
DAT |
6,94% |
TIX |
-6,94% |
|
|
4 |
HPG |
23.609.700 |
OGC |
6,93% |
DTL |
-6,90% |
|
|
5 |
HQC |
21.259.670 |
ITA |
6,93% |
LGC |
-6,88% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
26.979.220 |
5,44% |
29.257.298 |
5,90% |
-2.278.078 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
779 |
9,49% |
978 |
11,91% |
-199 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
HPG |
6.593.150 |
VCB |
513.260.083 |
VHM |
237.102.985 |
|
2 |
MBB |
6.274.000 |
HPG |
183.334.097 |
PLX |
34.624.580 |
|
3 |
VCB |
6.118.320 |
VNM |
126.450.826 |
PGD |
18.626.396 |
|
4 |
CTG |
2.102.340 |
MBB |
112.894.500 |
CTG |
13.715.680 |
|
5 |
CTS |
1.677.400 |
MSN |
93.654.344 |
KDC |
9.487.596 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
HCM 1007 |
HCM 1007 giao dịch không quyền - trả lãi trái phiếu, ngày thanh toán: 12/10/2020. |
2 |
CHDB2005 |
CHDB2005 (HDB.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 900.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2020, ngày GD cuối cùng: 01/10/2020. |
3 |
CVHM2004 |
CVHM2004 (VHM.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 900.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2020, ngày GD cuối cùng: 01/10/2020. |
4 |
CVIC2003 |
CVIC2003 (VIC.KIS.M.CA.T.05) hủy niêm yết 1.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2020, ngày GD cuối cùng: 01/10/2020. |
5 |
CVJC2003 |
CVJC2003 (VJC.KIS.M.CA.T.03) hủy niêm yết 900.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2020, ngày GD cuối cùng: 01/10/2020. |
6 |
CVNM2006 |
CVNM2006 (VNM.KIS.M.CA.T.04) hủy niêm yết 2.000.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 06/10/2020, ngày GD cuối cùng: 01/10/2020. |
7 |
YEG |
YEG đăng ký mua lại 1.774.340 cổ phiếu quỹ. Thời gian thực hiện: từ 06/10/2020 đến 04/11/2020. |
8 |
PLP |
PLP (CTCP sản xuất và công nghệ nhựa Pha Lê) nhận quyết định niêm yết bổ sung 15.000.000 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/10/2020. |
9 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/10/2020. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 06/10/2020. |
HOSE
|