Điểm tin giao dịch 02.10.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
02/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
909,91 |
-4,18 |
-0,46 |
8.592,17 |
|
|
|
VN30 |
861,51 |
-6,07 |
-0,70 |
4.132,78 |
|
|
|
VNMIDCAP |
1.003,78 |
-0,56 |
-0,06 |
2.693,45 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
838,84 |
-4,27 |
-0,51 |
1.109,88 |
|
|
|
VN100 |
835,86 |
-4,68 |
-0,56 |
6.826,23 |
|
|
|
VNALLSHARE |
837,42 |
-4,63 |
-0,55 |
7.936,11 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.335,54 |
-4,99 |
-0,37 |
9.213,95 |
|
|
|
VNCOND |
1.025,13 |
-10,22 |
-0,99 |
387,52 |
|
|
|
VNCONS |
782,53 |
-8,03 |
-1,02 |
780,09 |
|
|
|
VNENE |
455,94 |
0,59 |
0,13 |
213,23 |
|
|
|
VNFIN |
751,36 |
-5,47 |
-0,72 |
1.923,97 |
|
|
|
VNHEAL |
1.261,86 |
-1,76 |
-0,14 |
20,80 |
|
|
|
VNIND |
544,38 |
-0,76 |
-0,14 |
1.609,22 |
|
|
|
VNIT |
1.143,66 |
-11,00 |
-0,95 |
120,67 |
|
|
|
VNMAT |
1.167,48 |
-11,75 |
-1,00 |
1.431,46 |
|
|
|
VNREAL |
1.170,65 |
0,78 |
0,07 |
1.144,16 |
|
|
|
VNUTI |
675,83 |
2,22 |
0,33 |
282,07 |
|
|
|
VNDIAMOND |
943,52 |
-7,82 |
-0,82 |
1.479,94 |
|
|
|
VNFINLEAD |
1.021,28 |
-7,01 |
-0,68 |
1.714,63 |
|
|
|
VNFINSELECT |
1.005,09 |
-6,95 |
-0,69 |
1.894,12 |
|
|
|
VNSI |
1.215,79 |
-7,29 |
-0,60 |
2.310,80 |
|
|
|
VNX50 |
1.439,88 |
-6,76 |
-0,47 |
6.353,99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
501.297.560 |
8.128 |
|
|
Thỏa thuận |
25.860.594 |
465 |
|
|
Tổng |
527.158.154 |
8.592 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
FLC |
30.654.060 |
ASG |
6,96% |
TS4 |
-6,95% |
|
|
2 |
STB |
23.206.500 |
OGC |
6,96% |
DAT |
-6,86% |
|
|
3 |
TCH |
21.924.910 |
TCO |
6,94% |
SVC |
-6,82% |
|
|
4 |
HSG |
21.207.030 |
CVT |
6,85% |
TCR |
-6,50% |
|
|
5 |
HPG |
20.467.970 |
DIG |
6,81% |
DTA |
-6,47% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
15.906.166 |
3,02% |
29.602.890 |
5,62% |
-13.696.724 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
345 |
4,02% |
622 |
7,24% |
-277 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
MBB |
4.534.600 |
VNM |
187.500.087 |
VHM |
237.567.535 |
|
2 |
HPG |
4.184.730 |
HPG |
112.105.771 |
PLX |
34.700.500 |
|
3 |
CTG |
3.120.480 |
MBB |
91.638.540 |
PGD |
18.626.396 |
|
4 |
SSI |
1.937.280 |
CTG |
84.501.115 |
CTG |
16.227.150 |
|
5 |
VNM |
1.726.000 |
VIC |
43.463.321 |
KDC |
9.488.436 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
CHPG2005 |
CHPG2005 (HPG.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 1.200.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/10/2020, ngày GD cuối cùng: 29/09/2020. |
2 |
CMWG2005 |
CMWG2005 (MWG.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 600.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/10/2020, ngày GD cuối cùng: 29/09/2020. |
3 |
CPNJ2002 |
CPNJ2002 (PNJ.VND.M.CA.T.2020.01) hủy niêm yết 600.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 02/10/2020, ngày GD cuối cùng: 29/09/2020. |
4 |
TPB |
TPB giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh vốn điều lệ năm 2020, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 09/10/2020 đến ngày 20/10/2020. |
5 |
CMX |
CMX niêm yết và giao dịch bổ sung 3.966.283 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 02/10/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/09/2020. |
6 |
TDH |
TDH niêm yết và giao dịch bổ sung 18.774.383 cp (tăng vốn) tại HOSE ngày 02/10/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 24/09/2020. |
7 |
CVRE2007 |
CVRE2007 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.06) niêm yết và giao dịch bổ sung 3.500.000 cq (tăng) tại HOSE ngày 02/10/2020, khối lượng sau thay đổi: 5.500.000 cq. |
8 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 02/10/2020. |
HOSE
|