Điểm tin giao dịch 08.09.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
08/09/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
890,14 |
1,89 |
0,21% |
5.788,10 |
|
|
|
VN30 |
|
827,57 |
3,21 |
0,39% |
2.934,11 |
|
|
|
VNMIDCAP |
943,23 |
7,39 |
0,79% |
1.336,62 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
802,93 |
5,15 |
0,65% |
704,24 |
|
|
|
VN100 |
|
803,10 |
2,58 |
0,32% |
4.270,73 |
|
|
|
VNALLSHARE |
804,41 |
2,59 |
0,32% |
4.974,97 |
|
|
|
VNCOND |
949,94 |
20,19 |
2,17% |
215,54 |
|
|
|
VNCONS |
760,29 |
-5,80 |
-0,76% |
787,83 |
|
|
|
VNENE |
|
438,27 |
3,37 |
0,77% |
126,74 |
|
|
|
VNFIN |
|
706,26 |
6,60 |
0,94% |
1.083,23 |
|
|
|
VNHEAL |
1.257,69 |
9,38 |
0,75% |
36,35 |
|
|
|
VNIND |
|
529,89 |
0,76 |
0,14% |
792,24 |
|
|
|
VNIT |
|
1.124,35 |
22,61 |
2,05% |
109,10 |
|
|
|
VNMAT |
1.073,75 |
6,67 |
0,63% |
710,49 |
|
|
|
VNREAL |
1.150,97 |
-3,68 |
-0,32% |
967,45 |
|
|
|
VNUTI |
|
662,21 |
2,15 |
0,33% |
133,81 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.276,74 |
3,24 |
0,25% |
5.657,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
266.880.030 |
4.767 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
27.140.717 |
1.021 |
|
|
|
Tổng Total |
294.020.747 |
5.788 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HPG |
12.580.113 |
HAR |
6,96% |
SFI |
-7,28% |
|
|
2 |
HQC |
10.195.320 |
TNC |
6,94% |
CLW |
-6,99% |
|
|
3 |
GEX |
7.517.540 |
BCM |
6,94% |
DAT |
-6,97% |
|
|
4 |
HAG |
7.470.830 |
PAN |
6,90% |
VAF |
-6,96% |
|
|
5 |
HSG |
7.023.450 |
DTL |
6,86% |
CCI |
-6,90% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
18.175.603 |
6,18% |
29.265.760 |
9,95% |
-11.090.157 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
536 |
9,26% |
965 |
16,68% |
-429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
HPG |
7.108.523 |
HPG |
175 |
HAG |
635.140 |
|
|
2 |
HQC |
3.098.080 |
MSN |
30 |
HSG |
528.070 |
|
|
3 |
HAG |
1.211.620 |
PLX |
27 |
KBC |
500.550 |
|
|
4 |
HSG |
964.570 |
GEX |
21 |
PLX |
474.170 |
|
|
5 |
GEX |
812.210 |
SAB |
19 |
DPM |
409.660 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
PIT |
PIT giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc điều chỉnh kế hoạch kinh doanh năm 2020, dự kiến lấy ý kiến cổ đông trong tháng 09 năm 2020. |
2 |
UIC |
UIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông bất thường năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội tại trụ sở công ty. |
3 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản về việc bổ sung ngành nghề kinh doanh, dự kiến lấy ý kiến cổ đông từ 01/10/2020. |
4 |
RAL |
RAL giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2020 bằng tiền mặt với tỷ lệ 25%, ngày thanh toán: 24/09/2020. |
5 |
SFI |
SFI giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 18/09/2020. |
6 |
TVB |
TVB niêm yết và giao dịch bổ sung 3.545.203 cp (phát hành tăng vốn) tại HOSE ngày 08/09/2020, ngày niêm yết có hiệu lực: 27/08/2020. |
7 |
CHPG2017 |
CHPG2017 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/09/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 28.888 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2020. |
8 |
CHPG2018 |
CHPG2018 (chứng quyền HPG.KIS.M.CA.T.09 - Mã chứng khoán cơ sở: HPG) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/09/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2020. |
9 |
CMSN2009 |
CMSN2009 (chứng quyền MSN.KIS.M.CA.T.07 - Mã chứng khoán cơ sở: MSN) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/09/2020 với số lượng 3.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 10:1, với giá: 61.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2020. |
10 |
CVRE2010 |
CVRE2010 (chứng quyền VRE.KIS.M.CA.T.08 - Mã chứng khoán cơ sở: VRE) chính thức giao dịch lần đầu tại HOSE ngày 08/09/2020 với số lượng 2.000.000 chứng quyền. Tỷ lệ chuyển đổi: 4:1, với giá: 29.999 đồng/cq, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/09/2020. |
11 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 300.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/09/2020. |
12 |
FUEVN100 |
FUEVN100 niêm yết và giao dịch bổ sung 100.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 08/09/2020. |
HOSE
|