Điểm tin giao dịch 25.05.2020
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
25/05/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
859,04 |
6,30 |
0,74% |
5.868,07 |
|
|
|
VN30 |
|
807,25 |
4,11 |
0,51% |
3.234,67 |
|
|
|
VNMIDCAP |
854,73 |
15,17 |
1,81% |
1.563,19 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
728,00 |
8,27 |
1,15% |
559,63 |
|
|
|
VN100 |
|
775,80 |
6,25 |
0,81% |
4.797,86 |
|
|
|
VNALLSHARE |
774,63 |
6,35 |
0,83% |
5.357,49 |
|
|
|
VNCOND |
922,57 |
15,35 |
1,69% |
467,31 |
|
|
|
VNCONS |
737,46 |
13,33 |
1,84% |
471,16 |
|
|
|
VNENE |
|
405,00 |
2,11 |
0,52% |
80,83 |
|
|
|
VNFIN |
|
677,94 |
1,54 |
0,23% |
1.022,87 |
|
|
|
VNHEAL |
1.204,24 |
-0,87 |
-0,07% |
44,98 |
|
|
|
VNIND |
|
495,64 |
4,16 |
0,85% |
666,43 |
|
|
|
VNIT |
|
1.075,30 |
0,45 |
0,04% |
114,95 |
|
|
|
VNMAT |
993,41 |
6,44 |
0,65% |
792,54 |
|
|
|
VNREAL |
1.131,05 |
9,08 |
0,81% |
1.547,44 |
|
|
|
VNUTI |
|
660,25 |
7,58 |
1,16% |
143,38 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
1.220,16 |
11,50 |
0,95% |
6.036,82 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
Nội dung Contents |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
|
Khớp lệnh Order matching |
259.643.410 |
4.463 |
|
|
|
Thỏa thuận Put though |
47.583.269 |
1.405 |
|
|
|
Tổng Total |
307.226.679 |
5.868 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
HSG |
14.246.130 |
FRT |
7,00% |
FDC |
-6,99% |
|
|
2 |
ITA |
14.096.860 |
HCD |
6,98% |
CKG |
-6,98% |
|
|
3 |
HPG |
11.238.880 |
SVT |
6,98% |
NAV |
-6,96% |
|
|
4 |
STB |
9.448.390 |
TMP |
6,95% |
RIC |
-6,81% |
|
|
5 |
DPM |
7.257.860 |
AGM |
6,92% |
KPF |
-6,79% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
|
|
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
19.259.990 |
6,27% |
26.847.310 |
8,74% |
-7.587.320 |
|
|
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
864 |
14,73% |
943 |
16,07% |
-79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
|
|
1 |
VIC |
8.087.660 |
VIC |
780 |
PHR |
459.180 |
|
|
2 |
HPG |
4.089.990 |
VHM |
157 |
VHM |
249.290 |
|
|
3 |
VHM |
2.045.610 |
HPG |
112 |
HAI |
246.590 |
|
|
4 |
TCB |
1.155.920 |
VCB |
44 |
GVR |
235.940 |
|
|
5 |
NKG |
1.127.450 |
MWG |
35 |
KBC |
233.620 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
TCB |
TCB giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội Hà Nội. |
2 |
POM |
POM giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào 26/06/2020. |
3 |
TDC |
TDC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội từ ngày 16/06/2020 tại Trụ sở công ty. |
4 |
TDW |
TDW giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 12/06/2020 tại Trụ sở công ty. |
5 |
DMC |
DMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 18/06/2020 tại trụ sở công ty. |
6 |
TNA |
TNA giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
7 |
RIC |
RIC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 16/06/2020 tại trụ sở công ty. |
8 |
SGR |
SGR giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 10/06/2020. |
9 |
SHI |
SHI giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 06 năm 2020. |
10 |
SJS |
SJS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
11 |
TRC |
TRC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 16/06/2020 tại trụ sở công ty. |
12 |
CHP |
CHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 16/06/2020. |
13 |
VRE |
VRE giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2020 tại Hà Nội. |
14 |
HMC |
HMC giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2020, dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 06/2020. |
15 |
D2D |
D2D giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 15%, ngày thanh toán: 04/06/2020. |
16 |
LIX |
LIX giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 2 năm 2019 bằng tiền mặt với tỷ lệ 05%, ngày thanh toán: 10/06/2020. |
17 |
TVS |
TVS nhận quyết định niêm yết bổ sung 10.000.000 cp (phát hành cho cổ đông hiện hữu) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2020. |
18 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2020. |
19 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 3.000.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 25/05/2020. |
HOSE
|